Đối đầu Dalkurd FF vs Hudiksvalls ABK, 19h00 ngày 13/10
Kết quả Dalkurd FF vs Hudiksvalls ABK Đối đầu Dalkurd FF vs Hudiksvalls ABK Phong độ Dalkurd FF gần đây Phong độ Hudiksvalls ABK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Dalkurd FF vs Hudiksvalls ABK
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dalkurd FF vs Hudiksvalls ABK trước đây
- 23/06/2024Hudiksvalls ABK1 - 0Dalkurd FF0 - 0L
- 14/11/2021Dalkurd FF3 - 0Hudiksvalls ABK2 - 0W
- 12/06/2021Hudiksvalls ABK1 - 1Dalkurd FF0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dalkurd FF vs Hudiksvalls ABK
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalkurd FF vs Hudiksvalls ABK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalkurd FF vs Hudiksvalls ABK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalkurd FF vs Hudiksvalls ABK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dalkurd FF (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dalkurd FF (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dalkurd FF thắng
Bại: là số trận Dalkurd FF thua
Thắng: là số trận Dalkurd FF thắng
Bại: là số trận Dalkurd FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dalkurd FF và Hudiksvalls ABK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 24 | 20 | 2 | 2 | 79 | 29 | 50 | 62 | T T T T T T |
2 | IF Sylvia | 24 | 14 | 6 | 4 | 48 | 26 | 22 | 48 | H T T T T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 36 | 11 | 43 | T B B T T B |
4 | Nykopings BIS | 24 | 12 | 6 | 6 | 47 | 37 | 10 | 42 | H T H T B T |
5 | Atvidabergs | 24 | 11 | 4 | 9 | 44 | 37 | 7 | 37 | B T B B T B |
6 | Syrianska FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 36 | -3 | 36 | H B T T B B |
7 | FC Nacka Iliria | 25 | 9 | 5 | 11 | 40 | 41 | -1 | 32 | B T T T B T |
8 | Huddinge IF | 24 | 9 | 4 | 11 | 31 | 30 | 1 | 31 | T T B H H B |
9 | IK Sleipner | 24 | 8 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 31 | B B H H B B |
10 | Enskede IK | 25 | 9 | 3 | 13 | 36 | 40 | -4 | 30 | B H B B T T |
11 | Smedby AIS | 24 | 7 | 4 | 13 | 33 | 41 | -8 | 25 | H B B H T T |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 25 | 6 | 6 | 13 | 42 | 59 | -17 | 24 | T B B H T B |
13 | BK Ljungsbro | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 51 | -19 | 22 | T B H H B B |
14 | Mjolby AI FF | 24 | 4 | 2 | 18 | 31 | 73 | -42 | 14 | H B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển