Đối đầu Brommapojkarna vs GAIS, 22h30 ngày 05/10
Kết quả Brommapojkarna vs GAIS Đối đầu Brommapojkarna vs GAIS Phong độ Brommapojkarna gần đây Phong độ GAIS gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Brommapojkarna vs GAIS
- Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs GAIS trước đây
- 31/03/2024GAIS0 - 4Brommapojkarna0 - 2W
- 24/08/2010GAIS1 - 1Brommapojkarna1 - 1D
- 07/04/2010Brommapojkarna1 - 0GAIS0 - 0W
- 25/08/2019GAIS2 - 0Brommapojkarna1 - 0L
- 14/04/2019Brommapojkarna1 - 2GAIS0 - 1L
- 30/09/2017GAIS0 - 0Brommapojkarna0 - 0D
- 17/06/2017Brommapojkarna3 - 2GAIS1 - 0W
- 24/10/2015Brommapojkarna0 - 2GAIS0 - 0L
- 01/05/2015GAIS2 - 1Brommapojkarna2 - 0L
- 04/07/2010GAIS0 - 0Brommapojkarna0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna vs GAIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs GAIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs GAIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 1 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs GAIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Brommapojkarna (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna và GAIS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 25 | 17 | 5 | 3 | 59 | 19 | 40 | 56 | H T H H T T |
2 | Djurgardens | 25 | 14 | 4 | 7 | 39 | 29 | 10 | 46 | B H T B T H |
3 | AIK Solna | 25 | 14 | 3 | 8 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T H T T T |
4 | Hammarby | 25 | 13 | 5 | 7 | 40 | 22 | 18 | 44 | H T H H T B |
5 | Elfsborg | 25 | 12 | 5 | 8 | 48 | 35 | 13 | 41 | T H T H H T |
6 | GAIS | 25 | 12 | 4 | 9 | 31 | 29 | 2 | 40 | H H T H T B |
7 | Mjallby AIF | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | T T H H H B |
8 | IK Sirius FK | 25 | 11 | 4 | 10 | 40 | 36 | 4 | 37 | B T T B B T |
9 | Hacken | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 46 | 2 | 36 | H H B B B T |
10 | Brommapojkarna | 25 | 7 | 9 | 9 | 41 | 47 | -6 | 30 | B H B H B T |
11 | IFK Goteborg | 25 | 6 | 9 | 10 | 28 | 37 | -9 | 27 | B B H H H T |
12 | IFK Norrkoping FK | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 50 | -19 | 27 | B H H H H B |
13 | IFK Varnamo | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B B T H H |
14 | Halmstads | 25 | 7 | 3 | 15 | 26 | 43 | -17 | 24 | B B B H H H |
15 | Kalmar | 25 | 6 | 4 | 15 | 33 | 52 | -19 | 22 | H H T B H B |
16 | Vasteras SK FK | 25 | 5 | 4 | 16 | 22 | 37 | -15 | 19 | T B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển