Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BK Astrio vs Vastra Frolunda, 19h00 ngày 06/6
Kết quả BK Astrio vs Vastra Frolunda Đối đầu BK Astrio vs Vastra Frolunda Phong độ BK Astrio gần đây Phong độ Vastra Frolunda gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: BK Astrio vs Vastra Frolunda
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BK Astrio vs Vastra Frolunda trước đây
- 06/10/2024BK Astrio5 - 1Vastra Frolunda4 - 0W
- 21/06/2024Vastra Frolunda4 - 3BK Astrio3 - 1L
- 23/09/2023Vastra Frolunda1 - 0BK Astrio1 - 0L
- 03/06/2023BK Astrio0 - 1Vastra Frolunda0 - 1L
- 17/09/2022BK Astrio4 - 0Vastra Frolunda1 - 0W
- 31/05/2022Vastra Frolunda3 - 0BK Astrio1 - 0L
- 09/09/2021Vastra Frolunda5 - 3BK Astrio3 - 1L
- 08/07/2021BK Astrio3 - 3Vastra Frolunda2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu BK Astrio vs Vastra Frolunda
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Astrio vs Vastra Frolunda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Astrio vs Vastra Frolunda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Astrio vs Vastra Frolunda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BK Astrio (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
BK Astrio (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Astrio thắng
Bại: là số trận BK Astrio thua
Thắng: là số trận BK Astrio thắng
Bại: là số trận BK Astrio thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Astrio và Vastra Frolunda trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 14 | 9 | 19 | T H B T B T |
2 | Umea FC Academy | 9 | 6 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 18 | B T T B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B T T T B T |
4 | Lucksta IF | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 10 | T B H T B T |
5 | Friska Viljor FC | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 9 | B B B T B B |
6 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
7 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển