Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bergdalens IK vs Lindome GIF, 18h00 ngày 31/5
Kết quả Bergdalens IK vs Lindome GIF Đối đầu Bergdalens IK vs Lindome GIF Phong độ Bergdalens IK gần đây Phong độ Lindome GIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Bergdalens IK vs Lindome GIF
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bergdalens IK vs Lindome GIF trước đây
- 19/10/2024Bergdalens IK4 - 2Lindome GIF1 - 2W
- 08/06/2024Lindome GIF3 - 3Bergdalens IK1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bergdalens IK vs Lindome GIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergdalens IK vs Lindome GIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergdalens IK vs Lindome GIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergdalens IK vs Lindome GIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bergdalens IK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bergdalens IK (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bergdalens IK thắng
Bại: là số trận Bergdalens IK thua
Thắng: là số trận Bergdalens IK thắng
Bại: là số trận Bergdalens IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bergdalens IK và Lindome GIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 18 | T B T T B T |
2 | IFK Ostersunds | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
6 | Taftea IK | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H B H B T |
7 | Lucksta IF | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 7 | B T B H T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển