Kết quả Friska Viljor FC vs AFC Eskilstuna, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Friska Viljor FC vs AFC Eskilstuna Đối đầu Friska Viljor FC vs AFC Eskilstuna Phong độ Friska Viljor FC gần đây Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:00
- Friska Viljor FC 12AFC Eskilstuna 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
0.87O 3.25
0.95U 3.25
0.851
5.25X
4.332
1.48Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.89O 1.25
0.70U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Friska Viljor FC vs AFC Eskilstuna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 30
-
Friska Viljor FC vs AFC Eskilstuna: Diễn biến chính
- 3'Isak Sedin (Assist:Jonathan Powell)1-0
- 10'1-1Leo Lif (Assist:Love Bjornson)
- 23'1-2Henry Atola Meja
- 25'Elias Cederblad (Assist:Jonathan Powell)2-2
- 63'2-3Leo Lif
- 68'Jacob Norrman2-3
- 76'2-3Frank Odhiambo
- 89'2-3Henry Atola Meja
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Friska Viljor FC vs AFC Eskilstuna: Số liệu thống kê
- Friska Viljor FCAFC Eskilstuna
- 7Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 110Pha tấn công89
-
- 87Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 30 | 22 | 4 | 4 | 70 | 24 | 46 | 70 | T H T T T T |
2 | Umea FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 35 | 35 | 69 | B T H T T T |
3 | Assyriska United IK | 30 | 20 | 2 | 8 | 64 | 31 | 33 | 62 | T B B T B B |
4 | Hammarby TFF | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 29 | 27 | 52 | H T H T T T |
5 | Vasalunds IF | 30 | 13 | 7 | 10 | 47 | 34 | 13 | 46 | H B T T B T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 30 | 14 | 4 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | B T T B B T |
7 | Karlbergs BK | 30 | 12 | 7 | 11 | 48 | 49 | -1 | 43 | B T B B T B |
8 | Sollentuna United | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 58 | -12 | 41 | T B B B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 30 | 9 | 9 | 12 | 51 | 58 | -7 | 36 | H H T T T T |
10 | IFK Stocksund | 30 | 9 | 8 | 13 | 61 | 63 | -2 | 35 | H T H B B T |
11 | Orebro Syrianska IF | 30 | 8 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 35 | H H H H T B |
12 | Assyriska | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 62 | -16 | 32 | H H B H B B |
13 | FBK Karlstad | 30 | 8 | 7 | 15 | 48 | 60 | -12 | 31 | T B H H B T |
14 | Pitea IF | 30 | 7 | 6 | 17 | 28 | 63 | -35 | 27 | B T H B T B |
15 | Taby | 30 | 5 | 6 | 19 | 33 | 65 | -32 | 21 | H B H B B B |
16 | Friska Viljor FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 38 | 80 | -42 | 21 | H B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển