Kết quả Assyriska vs Karlbergs BK, 19h00 ngày 03/11
Kết quả Assyriska vs Karlbergs BK Đối đầu Assyriska vs Karlbergs BK Phong độ Assyriska gần đây Phong độ Karlbergs BK gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/11/202419:00
- Assyriska 2 12Karlbergs BK 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 3
0.74U 3
0.861
2.20X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.58-0
1.25O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Assyriska vs Karlbergs BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 29
-
Assyriska vs Karlbergs BK: Diễn biến chính
- 43'0-1Karl Ward
- 45'0-1Koray Koc
- 45'Jerome Tibbling Ugwo0-1
- 52'Linus Hillemar1-1
- 66'1-2Alfredo Martiatu Nordeman
- 77'Victor Asberg1-2
- 83'1-3Kamil Dudziak
- 86'Aladje N'Djai2-3
- 90'Kevin Jarrett2-3
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Assyriska vs Karlbergs BK: Số liệu thống kê
- AssyriskaKarlbergs BK
- 5Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 72Pha tấn công83
-
- 46Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 30 | 22 | 4 | 4 | 70 | 24 | 46 | 70 | T H T T T T |
2 | Umea FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 35 | 35 | 69 | B T H T T T |
3 | Assyriska United IK | 30 | 20 | 2 | 8 | 64 | 31 | 33 | 62 | T B B T B B |
4 | Hammarby TFF | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 29 | 27 | 52 | H T H T T T |
5 | Vasalunds IF | 30 | 13 | 7 | 10 | 47 | 34 | 13 | 46 | H B T T B T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 30 | 14 | 4 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | B T T B B T |
7 | Karlbergs BK | 30 | 12 | 7 | 11 | 48 | 49 | -1 | 43 | B T B B T B |
8 | Sollentuna United | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 58 | -12 | 41 | T B B B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 30 | 9 | 9 | 12 | 51 | 58 | -7 | 36 | H H T T T T |
10 | IFK Stocksund | 30 | 9 | 8 | 13 | 61 | 63 | -2 | 35 | H T H B B T |
11 | Orebro Syrianska IF | 30 | 8 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 35 | H H H H T B |
12 | Assyriska | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 62 | -16 | 32 | H H B H B B |
13 | FBK Karlstad | 30 | 8 | 7 | 15 | 48 | 60 | -12 | 31 | T B H H B T |
14 | Pitea IF | 30 | 7 | 6 | 17 | 28 | 63 | -35 | 27 | B T H B T B |
15 | Taby | 30 | 5 | 6 | 19 | 33 | 65 | -32 | 21 | H B H B B B |
16 | Friska Viljor FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 38 | 80 | -42 | 21 | H B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển