Đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ, 18h00 ngày 08/12
Kết quả Trabzonspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ Đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ Phong độ Trabzonspor Nữ gần đây Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Trabzonspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ trước đây
- 05/05/2024Trabzonspor (W)0 - 2Fomget Genclik (W)0 - 2L
- 23/12/2023Fomget Genclik (W)0 - 2Trabzonspor (W)0 - 0W
- 12/03/2023Fomget Genclik (W)3 - 1Trabzonspor (W)2 - 0L
- 11/12/2022Trabzonspor (W)0 - 2Fomget Genclik (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor Nữ vs Fomget Genclik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Trabzonspor Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trabzonspor Nữ thắng
Bại: là số trận Trabzonspor Nữ thua
Thắng: là số trận Trabzonspor Nữ thắng
Bại: là số trận Trabzonspor Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trabzonspor Nữ và Fomget Genclik Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 36 | 3 | 33 | 27 | T T T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 4 | 22 | 25 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 9 | 13 | 25 | T T T T T T |
4 | ALG Spor (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 23 | T T B T T T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 6 | 16 | 19 | B B T T B H |
6 | Galatasaray SK (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 25 | 8 | 17 | 18 | T B T B T T |
7 | Trabzonspor (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B T B T B |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 12 | 2 | 11 | B T H T H B |
9 | Amedspor (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 10 | B H B B T B |
10 | Fatih Vatan Spor (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 13 | -2 | 10 | T T B H B B |
11 | Bornova Hitabspor (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 14 | -9 | 7 | B H B H H H |
12 | Unye Gucu FK (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 21 | -11 | 5 | B B H B B B |
13 | Cekmekoy (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 69 | -64 | 3 | B B B B B T |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 0 | 33 | -33 | -3 | B B B B B B |
Cập nhật: