Kết quả Trabzonspor Nữ vs Unye Gucu FK Nữ, 18h00 ngày 22/12
Kết quả Trabzonspor Nữ vs Unye Gucu FK Nữ Phong độ Trabzonspor Nữ gần đây Phong độ Unye Gucu FK Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/12/202418:00
- Unye Gucu FK Nữ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.87O 2.75
0.78U 2.75
0.941
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.83O 1.25
1.01U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor Nữ vs Unye Gucu FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13
-
Trabzonspor Nữ vs Unye Gucu FK Nữ: Diễn biến chính
- 41'Troka V.1-0
- 45'Diana Msewa2-0
- 54'Troka V.3-0
- 76'Diana Msewa4-0
- 90'Hadzic A.5-0
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Trabzonspor Nữ vs Unye Gucu FK Nữ: Số liệu thống kê
- Trabzonspor NữUnye Gucu FK Nữ
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 21Tổng cú sút10
-
- 12Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài9
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 81Pha tấn công52
-
- 46Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 45 | 4 | 41 | 36 | T B T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 39 | 9 | 30 | 31 | T T T B T T |
3 | Besiktas (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T T T T T |
4 | ALG Spor (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 29 | T T T T T B |
5 | Trabzonspor (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 22 | 10 | 12 | 24 | B T B T T T |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 11 | 15 | 21 | T B H H B H |
7 | Galatasaray SK (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | B T T H B B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 17 | 3 | 16 | H B B T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 19 | -2 | 14 | T H B B T B |
10 | Amedspor (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 11 | B T B B B H |
11 | Unye Gucu FK (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 11 | B B B T T B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 25 | -14 | 10 | H H H B B T |
13 | Cekmekoy (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 79 | -74 | 3 | B B T B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 0 | 39 | -39 | -3 | B B B B B B |