Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây, KQ Fomget Genclik Nữ mới nhất

Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây

  • 15/12/2024
    Fomget Genclik Nữ
    Bornova Hitabspor (W)
    3 - 1
    W
  • 08/12/2024
    1 Trabzonspor Nữ
    Fomget Genclik Nữ
    1 - 0
    L
  • 23/11/2024
    Fomget Genclik Nữ
    Unye Gucu FK Nữ
    0 - 0
    W
  • 17/11/2024
    Cekmekoy (nữ)
    Fomget Genclik Nữ
    0 - 6
    W
  • 09/11/2024
    Fomget Genclik Nữ
    KDZ Ereglispor Nữ
    0 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Fomget Genclik Nữ
    ALG Spor Nữ
    0 - 0
    W
  • 13/10/2024
    Pendik Camlikspor Nữ
    Fomget Genclik Nữ
    0 - 1
    W
  • 06/10/2024
    Fomget Genclik Nữ
    Hakkarigucu SK Nữ
    0 - 0
    W
  • 29/09/2024
    Fatih Vatan Spor Nữ
    Fomget Genclik Nữ
    0 - 0
    W
  • 22/09/2024
    Fomget Genclik Nữ
    Besiktas Nữ
    2 - 0
    W

Thống kê phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây, KQ Fomget Genclik Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 9 0 1

Thống kê phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 10 9 0 1

Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Fomget Genclik Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ

  • 15/12/2024
    Fomget Genclik Nữ
    Bornova Hitabspor (W)
    3 - 1
    W
  • 08/12/2024
    1 Trabzonspor Nữ
    Fomget Genclik Nữ
    1 - 0
    L
  • 23/11/2024
    Fomget Genclik Nữ
    Unye Gucu FK Nữ
    0 - 0
    W
  • 17/11/2024
    Cekmekoy (nữ)
    Fomget Genclik Nữ
    0 - 6
    W
  • 09/11/2024
    Fomget Genclik Nữ
    KDZ Ereglispor Nữ
    0 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Fomget Genclik Nữ
    ALG Spor Nữ
    0 - 0
    W
  • 13/10/2024
    Pendik Camlikspor Nữ
    Fomget Genclik Nữ
    0 - 1
    W
  • 06/10/2024
    Fomget Genclik Nữ
    Hakkarigucu SK Nữ
    0 - 0
    W
  • 29/09/2024
    Fatih Vatan Spor Nữ
    Fomget Genclik Nữ
    0 - 0
    W
  • 22/09/2024
    Fomget Genclik Nữ
    Besiktas Nữ
    2 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fomget Genclik Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Fomget Genclik Nữ (sân nhà) 9 9 0 0
Fomget Genclik Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fomget Genclik Nữ thắng
Bại: là số trận Fomget Genclik Nữ thua

BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fenerbahce SK (W) 12 11 0 1 42 4 38 33 T T B T T T
2 ALG Spor (W) 12 9 2 1 31 12 19 29 B T T T T T
3 Fomget Genclik (W) 12 9 1 2 34 8 26 28 T T T T B T
4 Besiktas (W) 12 9 1 2 24 10 14 28 T T T T T T
5 Trabzonspor (W) 11 7 0 4 17 10 7 21 T B T B T T
6 Pendik Camlikspor (W) 12 6 2 4 25 10 15 20 T T B H H B
7 Galatasaray SK (W) 10 6 1 3 28 12 16 19 T B T T H B
8 Hakkarigucu SK (W) 12 4 2 6 16 16 0 14 H T H B B T
9 Fatih Vatan Spor (W) 12 4 1 7 17 17 0 13 B H B B T B
10 Unye Gucu FK (W) 11 3 2 6 16 21 -5 11 H B B B T T
11 Amedspor (W) 12 2 4 6 17 23 -6 10 B B T B B B
12 Bornova Hitabspor (W) 12 1 4 7 7 25 -18 7 B H H H B B
13 Cekmekoy (W) 12 1 0 11 5 75 -70 3 B B B T B B
14 KDZ Ereglispor (W) 12 0 0 12 0 36 -36 -3 B B B B B B

Cập nhật: