Kết quả Fomget Genclik Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ, 18h00 ngày 15/02
Kết quả Fomget Genclik Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây Phong độ Fatih Vatan Spor Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.80+3
1.00O 4
1.00U 4
0.801
1.07X
10.002
26.00Hiệp 1-1.25
0.85+1.25
0.95O 1.5
0.78U 1.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fomget Genclik Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 17
-
Fomget Genclik Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ: Diễn biến chính
- 22'0-0
- 37'0-0
- 74'0-0
- 83'0-0
- 87'Abigail Kim1-0
- 90'1-0
- 90'1-0
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Fomget Genclik Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ: Số liệu thống kê
- Fomget Genclik NữFatih Vatan Spor Nữ
- 8Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút3
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài1
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 87Pha tấn công70
-
- 52Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fomget Genclik (W) | 26 | 23 | 1 | 2 | 100 | 19 | 81 | 70 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 11 | 74 | 68 | T T T T T H |
3 | Besiktas (W) | 26 | 17 | 2 | 7 | 48 | 27 | 21 | 53 | B B T T T H |
4 | Galatasaray SK (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 73 | 33 | 40 | 50 | T T H B T B |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 60 | 22 | 38 | 50 | H T T T B T |
6 | Trabzonspor (W) | 26 | 15 | 3 | 8 | 64 | 23 | 41 | 48 | H B T B T T |
7 | ALG Spor (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 35 | 16 | 45 | T H B H B H |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 26 | 10 | 3 | 13 | 43 | 33 | 10 | 33 | T B B T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 25 | 7 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 29 | T H H B B H |
10 | Unye Gucu FK (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 47 | 58 | -11 | 23 | H H B T T B |
11 | Amedspor (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 53 | -21 | 23 | T B B B T B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 25 | 5 | 5 | 15 | 32 | 63 | -31 | 20 | B B B H B T |
13 | Cekmekoy (W) | 26 | 2 | 0 | 24 | 12 | 192 | -180 | 6 | B B T B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 26 | 0 | 0 | 26 | 0 | 78 | -78 | 0 | B B B B B B |