Đối đầu Umraniyespor vs Erokspor, 21h00 ngày 14/4
Kết quả Umraniyespor vs Erokspor Đối đầu Umraniyespor vs Erokspor Phong độ Umraniyespor gần đây Phong độ Erokspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Umraniyespor vs Erokspor
- Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Erokspor trước đây
- 10/12/2024Erokspor0 - 1Umraniyespor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Umraniyespor vs Erokspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Erokspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Erokspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Erokspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umraniyespor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Umraniyespor (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umraniyespor và Erokspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 33 | 19 | 9 | 5 | 53 | 28 | 25 | 66 | H H H T H T |
2 | Karagumruk | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 32 | 20 | 60 | T H T T B H |
3 | Genclerbirligi | 34 | 16 | 10 | 8 | 45 | 33 | 12 | 58 | B B T T T H |
4 | Erzurum BB | 33 | 16 | 7 | 10 | 46 | 28 | 18 | 55 | B T T T B H |
5 | Bandirmaspor | 33 | 15 | 10 | 8 | 46 | 41 | 5 | 55 | T H T H H T |
6 | Istanbulspor | 34 | 16 | 4 | 14 | 54 | 35 | 19 | 52 | B T T T B B |
7 | Keciorengucu | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 44 | 13 | 51 | B B B T T T |
8 | Corum Belediyespor | 34 | 13 | 12 | 9 | 47 | 39 | 8 | 51 | T T H H H T |
9 | Amedspor | 34 | 12 | 15 | 7 | 38 | 30 | 8 | 51 | T B T H H T |
10 | Boluspor | 34 | 13 | 10 | 11 | 44 | 36 | 8 | 49 | T B H B T H |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T H H T |
12 | Erokspor | 33 | 12 | 12 | 9 | 49 | 42 | 7 | 48 | H H T T H T |
13 | Umraniyespor | 33 | 12 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 46 | H T T H H B |
14 | Pendikspor | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 42 | -2 | 45 | B B H H T B |
15 | Sakaryaspor | 34 | 11 | 12 | 11 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T B T B T |
16 | Ankaragucu | 34 | 11 | 6 | 17 | 42 | 44 | -2 | 39 | H B B B B H |
17 | Manisa BB Spor | 34 | 11 | 5 | 18 | 43 | 49 | -6 | 38 | H T B B H B |
18 | S.Urfaspor | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B B T B B |
19 | Adanaspor | 33 | 6 | 9 | 18 | 28 | 56 | -28 | 27 | T B B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 33 | 0 | 0 | 33 | 12 | 118 | -106 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: