Phong độ Erokspor gần đây, KQ Erokspor mới nhất
Phong độ Erokspor gần đây
- 10/12/20241 EroksporUmraniyespor0 - 0L
- 01/12/2024KaragumrukErokspor0 - 0L
- 24/11/20241 EroksporCorum Belediyespor0 - 2D
- 09/11/2024AnkaragucuErokspor0 - 0L
- 02/11/2024EroksporS.Urfaspor1 - 1D
- 29/10/2024Manisa BB SporErokspor0 - 1W
- 22/10/2024EroksporKeciorengucu2 - 1D
- 06/10/2024AmedsporErokspor0 - 2W
- 29/09/2024EroksporPendikspor2 - 0W
- 05/12/2024Karaman BelediyesporErokspor0 - 1W
Thống kê phong độ Erokspor gần đây, KQ Erokspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Erokspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Erokspor gần đây: theo giải đấu
- 10/12/20241 EroksporUmraniyespor0 - 0L
- 01/12/2024KaragumrukErokspor0 - 0L
- 24/11/20241 EroksporCorum Belediyespor0 - 2D
- 09/11/2024AnkaragucuErokspor0 - 0L
- 02/11/2024EroksporS.Urfaspor1 - 1D
- 29/10/2024Manisa BB SporErokspor0 - 1W
- 22/10/2024EroksporKeciorengucu2 - 1D
- 06/10/2024AmedsporErokspor0 - 2W
- 29/09/2024EroksporPendikspor2 - 0W
- 05/12/2024Karaman BelediyesporErokspor0 - 1W
- Kết quả Erokspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Erokspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erokspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erokspor (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Erokspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 15 | 12 | 1 | 2 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T B T T |
2 | Serik Belediyespor | 15 | 11 | 3 | 1 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T T T B |
3 | Menemen Belediye Spor | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 10 | 12 | 29 | T T B B B H |
4 | Elazigspor | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 28 | T T H B T H |
5 | Halide Edip Adivarspor | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 27 | T T T T B T |
6 | Bukaspor | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T B B H |
7 | Belediye Vanspor | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 16 | 6 | 24 | T T B T T B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 24 | T H T T B H |
9 | Karaman Belediyespor | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 15 | 5 | 20 | T H B T H H |
10 | Somaspor | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 20 | 0 | 20 | B B T T T H |
11 | Utkoi | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 19 | -1 | 19 | B T T H B H |
12 | Ankarademirspor | 15 | 3 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 16 | B B B H B H |
13 | Erbaaspor S | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 24 | -8 | 16 | B B B T T H |
14 | Nazillispor | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 12 | H B B B T T |
15 | Dai Lin Jissbon | 15 | 1 | 7 | 7 | 9 | 25 | -16 | 10 | B B B B H H |
16 | Diyarbakirspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 7 | 21 | -14 | 9 | H B H T B H |
17 | Celspor | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 21 | -14 | 9 | B B T B H B |
18 | Giresunspor | 15 | 1 | 4 | 10 | 8 | 27 | -19 | 7 | B B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: