Đối đầu Caykur Rizespor vs Eyupspor, 20h00 ngày 20/4
Kết quả Caykur Rizespor vs Eyupspor Nhận định, Soi kèo Caykur Rizespor vs Eyupspor, 20h00 ngày 20/4: Xây chắc top 4 Đối đầu Caykur Rizespor vs Eyupspor Phong độ Caykur Rizespor gần đây Phong độ Eyupspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Caykur Rizespor vs Eyupspor
- Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Eyupspor trước đây
- 23/11/2024Eyupspor1 - 2Caykur Rizespor1 - 0W
- 27/03/2023Eyupspor0 - 1Caykur Rizespor0 - 1W
- 15/10/2022Caykur Rizespor0 - 0Eyupspor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Caykur Rizespor vs Eyupspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Eyupspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Eyupspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Eyupspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caykur Rizespor (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Caykur Rizespor (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caykur Rizespor thắng
Bại: là số trận Caykur Rizespor thua
Thắng: là số trận Caykur Rizespor thắng
Bại: là số trận Caykur Rizespor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caykur Rizespor và Eyupspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 29 | 44 | 77 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Eyupspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | T H B T T B |
5 | Besiktas JK | 30 | 13 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 49 | B B T H B H |
6 | Istanbul Basaksehir | 30 | 14 | 6 | 10 | 49 | 39 | 10 | 48 | B B T T T T |
7 | Trabzonspor | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 36 | 12 | 42 | B T H B T T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 30 | 12 | 6 | 12 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T B H T B |
9 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
10 | Goztepe | 30 | 10 | 10 | 10 | 47 | 38 | 9 | 40 | B H H H B H |
11 | Konyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 43 | -5 | 40 | B T T B T T |
12 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 23 | 35 | -12 | 34 | T T B T H B |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T B B H B T |
16 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
17 | Sivasspor | 31 | 8 | 7 | 16 | 41 | 53 | -12 | 31 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 32 | 57 | -25 | 19 | T T B B B B |
19 | Adana Demirspor | 30 | 2 | 4 | 24 | 26 | 74 | -48 | -2 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: