Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Afjet Afyonspor vs Adana 1954, 21h00 ngày 27/4
Kết quả Afjet Afyonspor vs Adana 1954 Đối đầu Afjet Afyonspor vs Adana 1954 Phong độ Afjet Afyonspor gần đây Phong độ Adana 1954 gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Afjet Afyonspor vs Adana 1954
- Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Afjet Afyonspor vs Adana 1954 trước đây
- 15/12/2024Adana 195410 - 0Afjet Afyonspor5 - 0L
- 12/10/2023Afjet Afyonspor1 - 1Adana 19540 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Afjet Afyonspor vs Adana 1954
- Thống kê lịch sử đối đầu Afjet Afyonspor vs Adana 1954: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afjet Afyonspor vs Adana 1954: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afjet Afyonspor vs Adana 1954: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afjet Afyonspor (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Afjet Afyonspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afjet Afyonspor thắng
Bại: là số trận Afjet Afyonspor thua
Thắng: là số trận Afjet Afyonspor thắng
Bại: là số trận Afjet Afyonspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afjet Afyonspor và Adana 1954 trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 32 | 20 | 8 | 4 | 73 | 34 | 39 | 68 | T T B B T H |
2 | Aksarayspor | 32 | 20 | 7 | 5 | 61 | 32 | 29 | 67 | B T B T H H |
3 | Elazigspor | 32 | 20 | 6 | 6 | 65 | 30 | 35 | 66 | T B T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 32 | 18 | 7 | 7 | 59 | 33 | 26 | 61 | H B T T B T |
5 | Belediye Vanspor | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 35 | 23 | 58 | T B H T B T |
6 | Halide Edip Adivarspor | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 31 | 22 | 56 | B H T T T B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 32 | 15 | 7 | 10 | 51 | 42 | 9 | 52 | H T T T T B |
8 | Bukaspor | 32 | 14 | 6 | 12 | 38 | 41 | -3 | 48 | T T B B B B |
9 | Erbaaspor S | 32 | 14 | 5 | 13 | 53 | 55 | -2 | 47 | T T T T B T |
10 | Ankarademirspor | 32 | 10 | 14 | 8 | 49 | 42 | 7 | 44 | H B H B T T |
11 | Karaman Belediyespor | 32 | 9 | 14 | 9 | 40 | 35 | 5 | 41 | H H H H T T |
12 | Utkoi | 32 | 10 | 11 | 11 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H T B B |
13 | Somaspor | 32 | 10 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H B T B |
14 | Celspor | 32 | 8 | 6 | 18 | 32 | 51 | -19 | 30 | T T T H T T |
15 | Diyarbakirspor | 32 | 6 | 10 | 16 | 19 | 40 | -21 | 28 | B T B B H T |
16 | Dai Lin Jissbon | 32 | 5 | 10 | 17 | 28 | 61 | -33 | 25 | B B H B B B |
17 | Nazillispor | 32 | 4 | 4 | 24 | 31 | 85 | -54 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 32 | 1 | 6 | 25 | 19 | 77 | -58 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: