Kết quả Athletic Club Bibao Nữ vs Barcelona Nữ, 22h15 ngày 18/01
Kết quả Athletic Club Bibao Nữ vs Barcelona Nữ Đối đầu Athletic Club Bibao Nữ vs Barcelona Nữ Phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây Phong độ Barcelona Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.5
0.90-3.5
0.90O 2.5
0.22U 2.5
2.751
29.00X
13.002
1.03Hiệp 1+1.25
0.83-1.25
0.87O 1.5
0.67U 1.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Club Bibao Nữ vs Barcelona Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Athletic Club Bibao Nữ vs Barcelona Nữ: Diễn biến chính
- 90'Valero M.0-0
- 90'0-1Vicky Lopez (Assist:Patri Guijarro Gutierrez)
- 90'0-2Alexia Putellas (Assist:Ewa Pajor)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Club Bibao Nữ vs Barcelona Nữ: Số liệu thống kê
- Athletic Club Bibao NữBarcelona Nữ
- 0Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 3Tổng cú sút16
-
- 0Sút trúng cầu môn8
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 0Cản sút4
-
- 28%Kiểm soát bóng72%
-
- 27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
- 260Số đường chuyền685
-
- 76%Chuyền chính xác87%
-
- 10Phạm lỗi6
-
- 4Việt vị2
-
- 5Cứu thua0
-
- 10Rê bóng thành công10
-
- 3Đánh chặn6
-
- 14Ném biên25
-
- 2Woodwork0
-
- 12Thử thách1
-
- 27Long pass25
-
- 35Pha tấn công148
-
- 12Tấn công nguy hiểm108
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 39 | 11 | 28 | 37 | B T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 26 | T T H T B T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | B T T T T B |
6 | Granada CF(W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H T T T B T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H B T B |
8 | Madrid CFF (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 18 | T B T B H H |
9 | Levante Las Planas (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | H H B B B H |
10 | RCD Espanyol (W) | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 20 | -10 | 17 | T T H T H B |
11 | Sevilla FC (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B T B B T |
12 | Real Betis (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B T B T H |
13 | Eibar (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H H T B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 5 | 25 | -20 | 6 | B B B T B H |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation