Kết quả UD Marbella vs Sevilla Atletico, 20h30 ngày 12/10
Kết quả UD Marbella vs Sevilla Atletico Đối đầu UD Marbella vs Sevilla Atletico Phong độ UD Marbella gần đây Phong độ Sevilla Atletico gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/10/202420:30
- UD Marbella 24Sevilla Atletico 4 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.78O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.53X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UD Marbella vs Sevilla Atletico
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 8
-
UD Marbella vs Sevilla Atletico: Diễn biến chính
- 16'Jose Manuel Carrasco Correa0-0
- 25'0-0Castrin
- 27'0-0Carlos Alberto Flores Asencio
- 35'0-0Dario Benavides Fuentes
- 37'0-0Dario Benavides Fuentes
- 45'0-0Manuel Bueno Sebastian
- 45'Jorge Alvarez1-0
- 51'Alberto Maldonado1-0
- 53'Aitor Punal Rodriguez2-0
- 62'2-1Stanis Idumbo Muzambo
- 80'Jose Maria Callejon Bueno3-1
- 89'Marcos Pena4-1
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
UD Marbella vs Sevilla Atletico: Số liệu thống kê
- UD MarbellaSevilla Atletico
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ2
-
- 12Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 159Pha tấn công93
-
- 155Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation