Sevilla Atletico: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sevilla Atletico: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sevilla Atletico |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Avda. Eduardo Dato, S/n 41,005 Sevilla |
Sân vận động | Estadio Ramón Sánchez Pizjua |
Sức chứa sân vận động | 45,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Luis Tevenet |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sevillafc.es |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sevilla Atletico mới nhất
- 08/12 03:30Sevilla AtleticoFuenlabrada0 - 0Vòng 16
- 01/12 18:00HerculesSevilla Atletico1 - 0Vòng 15
- 28/11 02:00CF IntercitySevilla Atletico2 - 1Vòng 11
- 24/11 01:30Sevilla AtleticoIbiza Eivissa0 - 0Vòng 14
- 18/11 01:30CD AlcoyanoSevilla Atletico0 - 0Vòng 13
- 10/11 18:00Sevilla AtleticoYeclano Deportivo0 - 1Vòng 12
- 27/10 00:30Sevilla AtleticoAD Ceuta0 - 0Vòng 10
- 19/10 01:30Sevilla AtleticoVillarreal B1 - 1Vòng 9
- 12/10 20:30UD MarbellaSevilla Atletico 21 - 0Vòng 8
- 05/10 23:30Sevilla AtleticoReal Madrid Castilla0 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Sevilla Atletico sắp tới
- 15/12 03:30Atletico de Madrid BSevilla Atletico? - ?Vòng 17
- 23/12 00:00Real Betis BSevilla Atletico? - ?Vòng 18
- 12/01 00:00Sevilla AtleticoMerida AD? - ?Vòng 19
- 20/01 00:00AD CeutaSevilla Atletico? - ?Vòng 20
- 27/01 00:00Sevilla AtleticoAlgeciras? - ?Vòng 21
- 03/02 00:00Atletico SanluquenoSevilla Atletico? - ?Vòng 22
- 10/02 00:00Sevilla AtleticoCF Intercity? - ?Vòng 23
- 17/02 00:00Real MurciaSevilla Atletico? - ?Vòng 24
- 24/02 00:00Sevilla AtleticoHercules? - ?Vòng 25
- 03/03 00:00Yeclano DeportivoSevilla Atletico? - ?Vòng 26
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 15 | 10 | 4 | 1 | 30 | 7 | 23 | 34 | T T T T T H |
2 | Tenerife B | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | B T T H T H |
3 | Getafe B | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 30 | T T B T H H |
4 | CF Talavera de la Reina | 15 | 9 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 30 | H T T T T T |
5 | Cacereno | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 16 | 9 | 27 | H T T T T H |
6 | CD Colonia Moscardo | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | T H T B B T |
7 | CF Rayo Majadahonda | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | B B B T B T |
8 | AD Union Adarve | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 21 | T B T T T H |
9 | CD Union Sur Yaiza | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B B B B H |
10 | UB Conquense | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B B B H H |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H H H B B |
12 | CD Coria | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 17 | B T T B B H |
13 | UD Melilla | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T B H H T |
14 | Real Madrid C | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B H T B |
15 | CD Illescas | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 19 | -6 | 16 | B B B B B T |
16 | UD San Sebastian Reyes | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 16 | B B T B H B |
17 | Mostoles | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 24 | -14 | 9 | H B B T T B |
18 | CD Atletico Paso | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 26 | -15 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs