Phong độ UD Marbella gần đây, KQ UD Marbella mới nhất
Phong độ UD Marbella gần đây
- 08/12/2024Villarreal BUD Marbella0 - 0D
- 01/12/2024Atletico de Madrid BUD Marbella2 - 1L
- 24/11/20241 UD MarbellaYeclano Deportivo0 - 2L
- 21/11/2024HerculesUD Marbella1 - 0L
- 17/11/2024Ibiza EivissaUD Marbella1 - 0L
- 10/11/2024UD MarbellaAtletico Sanluqueno0 - 0D
- 26/10/2024UD MarbellaCF Intercity0 - 1W
- 20/10/2024Real MurciaUD Marbella0 - 0D
- 06/12/2024UD MarbellaBurgos CF0 - 0W
- 31/10/2024Bergantinos CFUD Marbella0 - 2W
Thống kê phong độ UD Marbella gần đây, KQ UD Marbella mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ UD Marbella gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Spain Primera Division RFEF | 8 | 1 | 3 | 4 |
Phong độ UD Marbella gần đây: theo giải đấu
- 06/12/2024UD MarbellaBurgos CF0 - 0W
- 31/10/2024Bergantinos CFUD Marbella0 - 2W
- 08/12/2024Villarreal BUD Marbella0 - 0D
- 01/12/2024Atletico de Madrid BUD Marbella2 - 1L
- 24/11/20241 UD MarbellaYeclano Deportivo0 - 2L
- 21/11/2024HerculesUD Marbella1 - 0L
- 17/11/2024Ibiza EivissaUD Marbella1 - 0L
- 10/11/2024UD MarbellaAtletico Sanluqueno0 - 0D
- 26/10/2024UD MarbellaCF Intercity0 - 1W
- 20/10/2024Real MurciaUD Marbella0 - 0D
- Kết quả UD Marbella mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả UD Marbella mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UD Marbella gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Marbella (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
UD Marbella (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 15 | 10 | 4 | 1 | 30 | 7 | 23 | 34 | T T T T T H |
2 | Tenerife B | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | B T T H T H |
3 | Getafe B | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 30 | T T B T H H |
4 | CF Talavera de la Reina | 15 | 9 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 30 | H T T T T T |
5 | Cacereno | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 16 | 9 | 27 | H T T T T H |
6 | CD Colonia Moscardo | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | T H T B B T |
7 | CF Rayo Majadahonda | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | B B B T B T |
8 | AD Union Adarve | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 21 | T B T T T H |
9 | CD Union Sur Yaiza | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B B B B H |
10 | UB Conquense | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B B B H H |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H H H B B |
12 | CD Coria | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 17 | B T T B B H |
13 | UD Melilla | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T B H H T |
14 | Real Madrid C | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B H T B |
15 | CD Illescas | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 19 | -6 | 16 | B B B B B T |
16 | UD San Sebastian Reyes | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 16 | B B T B H B |
17 | Mostoles | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 24 | -14 | 9 | H B B T T B |
18 | CD Atletico Paso | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 26 | -15 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha