Kết quả RCD Espanyol vs Valencia, 03h30 ngày 19/12
Kết quả RCD Espanyol vs Valencia Nhận định, Soi kèo Espanyol vs Valencia, 3h30 ngày 19/12 Đối đầu RCD Espanyol vs Valencia Lịch phát sóng RCD Espanyol vs Valencia Phong độ RCD Espanyol gần đây Phong độ Valencia gần đây
- Thứ năm, Ngày 19/12/202403:30
- RCD Espanyol 11Valencia1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.80X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol vs Valencia
-
Sân vận động: RCDE Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 13
-
RCD Espanyol vs Valencia: Diễn biến chính
- 44'Javi Puado (Assist:Antoniu Roca)1-0
- 47'1-1Diego Lopez Noguerol (Assist:Enzo Barrenechea)
- 57'1-1Yarek Gasiorowski
Csar Tarrega - 61'Irvin Cardona
Walid Cheddira1-1 - 61'Carlos Romero
Antoniu Roca1-1 - 63'Omar El Hilali1-1
- 68'1-1Javier Guerra
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu - 68'1-1Sergi Canos
Fran Perez - 71'Rafel Bauza
Justin Smith1-1 - 82'Alvaro Aguado
Brian Herrero1-1 - 85'1-1Hugo Guillamon
Enzo Barrenechea - 85'1-1Iker Cordoba
Diego Lopez Noguerol
-
RCD Espanyol vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
- RCD Espanyol4-4-21Joan Garcia Pons14Brian Herrero6Leandro Cabrera Sasia4Marash Kumbulla23Omar El Hilali17Jofre Carreras Pages20Alex Kral40Justin Smith31Antoniu Roca7Javi Puado16Walid Cheddira17Daniel Gomez Alcon23Fran Perez10Domingos Andre Ribeiro Almeida16Diego Lopez Noguerol5Enzo Barrenechea18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu20Dimitri Foulquier15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera22Luis Rioja13Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
- 24Irvin Cardona22Carlos Romero18Alvaro Aguado35Rafel Bauza9Alejo Veliz37Naci Unuvar33Angel Fortuno Vinas8Eduardo Exposito3Sergi Gomez Sola11Pere Milla Pena12Alvaro Tejero Sacristan5Fernando CaleroHugo Guillamon 6Sergi Canos 7Javier Guerra 8Yarek Gasiorowski 24Iker Cordoba 38Maximiliano Caufriez 2Hugo Duro 9German Valera 30Jaume Domenech Sanchez 1Ruben Iranzo 31Jesus Vazquez 21Martin Tejon 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Manolo GonzalezRuben Baraja Vega
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol vs Valencia: Số liệu thống kê
- RCD EspanyolValencia
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 4Cản sút3
-
- 11Sút Phạt13
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 406Số đường chuyền478
-
- 77%Chuyền chính xác83%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 5Việt vị2
-
- 30Đánh đầu28
-
- 17Đánh đầu thành công12
-
- 3Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công7
-
- 4Thay người5
-
- 4Đánh chặn5
-
- 22Ném biên17
-
- 1Woodwork1
-
- 17Cản phá thành công7
-
- 8Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 33Long pass24
-
- 82Pha tấn công106
-
- 49Tấn công nguy hiểm41
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 18 | 12 | 2 | 4 | 50 | 20 | 30 | 38 | B H B T H B |
2 | Atletico Madrid | 17 | 11 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T T T T H |
5 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
6 | Mallorca | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 27 | B T T B B T |
7 | Real Sociedad | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 11 | 5 | 25 | T T B T T H |
8 | Osasuna | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 25 | -3 | 25 | T B H H H H |
9 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
10 | Girona | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 25 | -2 | 22 | T T T H B B |
11 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
12 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
13 | Celta Vigo | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 28 | -3 | 21 | T H H B T B |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 14 | -3 | 16 | B B T B T B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 34 | -22 | 12 | B H B B B T |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation