Kết quả Villarreal vs Betis, 00h30 ngày 16/12
Kết quả Villarreal vs Betis Nhận định, Soi kèo Villarreal vs Real Betis, 0h30 ngày 16/12 Đối đầu Villarreal vs Betis Phong độ Villarreal gần đây Phong độ Betis gần đây
- Thứ hai, Ngày 16/12/202400:30
- Villarreal 51Betis 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.75
0.87U 2.75
0.871
1.83X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Betis
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 17
-
Villarreal vs Betis: Diễn biến chính
- 26'Pape Alassane Gueye0-0
- 32'0-1Vitor Hugo Roque Ferreira (Assist:Abdessamad Ezzalzouli)
- 34'0-1Luis Ezequiel Avila
- 35'0-1Giovani Lo Celso
- 36'0-1Cedric Bakambu
- 39'Francisco Femenia Far, Kiko0-1
- 46'Juan Bernat
Eric Bertrand Bailly0-1 - 47'0-2Giovani Lo Celso
- 55'Alejandro Baena Rodriguez1-2
- 57'Thierno Barry
Pape Alassane Gueye1-2 - 60'Alejandro Baena Rodriguez1-2
- 65'1-2Vitor Hugo Roque Ferreira
- 67'Yeremi Pino1-2
- 68'1-2Assane Diao
Vitor Hugo Roque Ferreira - 70'Pau Cabanes
Yeremi Pino1-2 - 74'1-2Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Giovani Lo Celso - 74'1-2Aitor Ruibal
Abdessamad Ezzalzouli - 87'Daniel Parejo Munoz,Parejo1-2
- 88'1-2Natan Bernardo De Souza
Sergi Altimira
-
Villarreal vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
- Villarreal4-4-21Luiz Júnior23Sergi Cardona Bermudez4Eric Bertrand Bailly3Raul Albiol Tortajada17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez10Daniel Parejo Munoz,Parejo18Pape Alassane Gueye21Yeremi Pino22Ayoze Perez7Gerard Moreno Balaguero8Vitor Hugo Roque Ferreira9Luis Ezequiel Avila20Giovani Lo Celso10Abdessamad Ezzalzouli4Joao Lucas De Souza Cardoso16Sergi Altimira23Youssouf Sabaly5Marc Bartra Aregall3Diego Javier Llorente Rios15Romain Perraud25Francisco Barbosa Vieites
- Đội hình dự bị
- 12Juan Bernat15Thierno Barry33Pau Cabanes5Willy Kambwala6Denis Suarez Fernandez38Thiago Ojeda26Pau Navarro Badenes55Rubén GómezNatan Bernardo De Souza 6Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 22Aitor Ruibal 24Assane Diao 38Cedric Bakambu 11Adrian San Miguel del Castillo 13Juan Miguel Jimenez Lopez 7Iker Losada 19Ricardo Rodriguez 12Mateo Flores 46Manu Gonzalez 41Jesus Rodriguez 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marcelino Garcia ToralManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Betis: Số liệu thống kê
- VillarrealBetis
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 17Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút3
-
- 10Sút Phạt19
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 534Số đường chuyền342
-
- 87%Chuyền chính xác79%
-
- 19Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị0
-
- 33Đánh đầu13
-
- 19Đánh đầu thành công4
-
- 2Cứu thua3
-
- 19Rê bóng thành công16
-
- 3Thay người4
-
- 10Đánh chặn5
-
- 19Ném biên13
-
- 19Cản phá thành công16
-
- 7Thử thách15
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 33Long pass14
-
- 123Pha tấn công67
-
- 81Tấn công nguy hiểm30
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 18 | 12 | 2 | 4 | 50 | 20 | 30 | 38 | B H B T H B |
2 | Atletico Madrid | 17 | 11 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T T T T H |
5 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
6 | Mallorca | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 27 | B T T B B T |
7 | Real Sociedad | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 11 | 5 | 25 | T T B T T H |
8 | Osasuna | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 25 | -3 | 25 | T B H H H H |
9 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
10 | Girona | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 25 | -2 | 22 | T T T H B B |
11 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
12 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
13 | Celta Vigo | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 28 | -3 | 21 | T H H B T B |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 14 | -3 | 16 | B B T B T B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 34 | -22 | 12 | B H B B B T |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation