Đối đầu RCD Espanyol vs Valencia, 00h30 ngày 10/11
Kết quả RCD Espanyol vs Valencia Đối đầu RCD Espanyol vs Valencia Phong độ RCD Espanyol gần đây Phong độ Valencia gần đây
La Liga 2024-2025: RCD Espanyol vs Valencia
- Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/12/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Valencia trước đây
- 29/05/2023Valencia2 - 2RCD Espanyol1 - 1D
- 02/10/2022RCD Espanyol2 - 2Valencia0 - 0D
- 14/05/2022RCD Espanyol1 - 1Valencia1 - 1D
- 31/12/2021Valencia1 - 2RCD Espanyol0 - 0W
- 17/07/2020Valencia1 - 0RCD Espanyol1 - 0L
- 02/11/2019RCD Espanyol1 - 2Valencia1 - 0L
- 17/02/2019Valencia0 - 0RCD Espanyol0 - 0D
- 26/08/2018RCD Espanyol2 - 0Valencia0 - 0W
- 09/04/2018Valencia1 - 0RCD Espanyol1 - 0L
- 19/11/2017RCD Espanyol0 - 2Valencia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol vs Valencia
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Valencia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Valencia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Valencia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
RCD Espanyol (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol và Valencia trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 12 | 11 | 0 | 1 | 40 | 11 | 29 | 33 | T B T T T T |
2 | Real Madrid | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 24 | T T H T T B |
3 | Atletico Madrid | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 7 | 11 | 23 | T H H T B T |
4 | Villarreal | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 19 | 1 | 21 | B T T B H T |
5 | Osasuna | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 21 | H T H B T T |
6 | Athletic Bilbao | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 | T H B T H H |
7 | Real Betis | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 19 | H T B T T H |
8 | Mallorca | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 9 | 1 | 18 | T T B T H B |
9 | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H H H T B T |
10 | Celta Vigo | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 20 | -2 | 16 | B H T B B T |
11 | Real Sociedad | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T H T B T |
12 | Girona | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H T B B T |
13 | Sevilla | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | T H T B T B |
14 | Alaves | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 19 | -5 | 13 | B B B B B T |
15 | Leganes | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 11 | H H H B T B |
16 | Getafe | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T H H H B |
17 | RCD Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B T B B B |
18 | Las Palmas | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 9 | H B B T T B |
19 | Real Valladolid | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B T B B |
20 | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | -9 | 7 | T H B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: