Kết quả Sociedad vs Valencia, 03h00 ngày 17/05

La Liga 2023-2024 » vòng 36

  • Sociedad vs Valencia: Diễn biến chính

  • 3'
    Andre Silva (Assist:Takefusa Kubo) goal 
    1-0
  • 29'
    1-0
    Hugo Guillamon
  • 60'
    Sheraldo Becker  
    Ander Barrenetxea Muguruza  
    1-0
  • 60'
    1-0
     Jose Luis Gaya Pena
     Thierry Correia
  • 60'
    Brais Mendez  
    Arsen Zakharyan  
    1-0
  • 60'
    1-0
     Sergi Canos
     Javier Guerra
  • 71'
    1-0
     Hugo Gonzalez
     Peter Federico Gonzalez Carmona
  • 71'
    1-0
     Alberto Mari
     Roman Yaremchuk
  • 75'
    Hamari Traore  
    Alvaro Odriozola Arzallus  
    1-0
  • 75'
    Mikel Oyarzabal  
    Andre Silva  
    1-0
  • 83'
    Jon Aramburu  
    Kieran Tierney  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Selim Amallah
     Diego Lopez Noguerol
  • 90'
    1-0
    Sergi Canos
  • Real Sociedad vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Real Sociedad4-3-3
    1
    Alex Remiro
    17
    Kieran Tierney
    20
    Jon Pacheco
    24
    Robin Le Normand
    2
    Alvaro Odriozola Arzallus
    12
    Arsen Zakharyan
    22
    Benat Turrientes
    8
    Mikel Merino Zazon
    7
    Ander Barrenetxea Muguruza
    21
    Andre Silva
    14
    Takefusa Kubo
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    17
    Roman Yaremchuk
    11
    Peter Federico Gonzalez Carmona
    6
    Hugo Guillamon
    8
    Javier Guerra
    16
    Diego Lopez Noguerol
    12
    Thierry Correia
    3
    Cristhian Mosquera
    15
    Cenk ozkacar
    20
    Dimitri Foulquier
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Hamari Traore
    11Sheraldo Becker
    23Brais Mendez
    10Mikel Oyarzabal
    39Jon Aramburu
    19Sadiq Umar
    15Urko Gonzalez de Zarate
    13Unai Marrero Larranaga
    16Jon Ander Olasagasti
    6Aritz Elustondo
    41Iñaki Rupérez
    36Jon Martín
    Selim Amallah 19
    Jose Luis Gaya Pena 14
    Sergi Canos 7
    Hugo Gonzalez 30
    Alberto Mari 22
    Cristian Rivero Sabater 13
    Pablo Gozalbez Gilabert 27
    Ruben Iranzo 31
    Yarek Gasiorowski 34
    Vicent Abril 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imanol Alguacil
    Ruben Baraja Vega
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sociedad vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Sociedad
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 564
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation