Kết quả Barcelona vs Almeria, 01h00 ngày 21/12
Kết quả Barcelona vs Almeria Nhận định dự đoán Barcelona vs Almeria, lúc 1h00 ngày 21/12/2023 Đối đầu Barcelona vs Almeria Lịch phát sóng Barcelona vs Almeria Phong độ Barcelona gần đây Phong độ Almeria gần đây
- Thứ năm, Ngày 21/12/202301:00
- Barcelona 33Almeria 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.87+2.25
1.03O 3.75
0.97U 3.75
0.911
1.16X
8.602
15.50Hiệp 1-1
1.06+1
0.84O 1.5
0.96U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Almeria
-
Sân vận động: Spotify Camp Nou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 18
-
Barcelona vs Almeria: Diễn biến chính
- 5'0-0Alejandro Pozo
- 15'Raphael Dias Belloli,Raphinha0-0
- 21'Andreas Christensen0-0
- 33'Raphael Dias Belloli,Raphinha1-0
- 41'1-1Leonardo Carrilho Baptistao (Assist:Sergio Arribas Calvo)
- 42'1-1Leonardo Carrilho Baptistao Goal awarded
- 46'Jules Kounde
Andreas Christensen1-1 - 46'Ferran Torres
Joao Felix Sequeira1-1 - 57'1-1Dion Lopy
- 60'Sergi Roberto Carnicer (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)2-1
- 64'2-1Houboulang Mendes
Alejandro Pozo - 67'Oriol Romeu Vidal
Fermin Lopez2-1 - 71'2-2Edgar Gonzalez Estrada
- 76'Lamine Yamal
Raphael Dias Belloli,Raphinha2-2 - 77'2-2Adrian Embarba
Largie Ramazani - 77'2-2Lazaro Vinicius Marques
Leonardo Carrilho Baptistao - 83'Sergi Roberto Carnicer (Assist:Robert Lewandowski)3-2
- 85'3-2Iddrisu Baba
- 90'Ronald Federico Araujo da Silva3-2
-
FC Barcelona vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
- FC Barcelona4-3-313Ignacio Pena Sotorres3Alejandro Balde15Andreas Christensen4Ronald Federico Araujo da Silva2Joao Cancelo20Sergi Roberto Carnicer22Ilkay Gundogan32Fermin Lopez14Joao Felix Sequeira9Robert Lewandowski11Raphael Dias Belloli,Raphinha19Sergio Arribas Calvo12Leonardo Carrilho Baptistao4Iddrisu Baba6Dion Lopy7Largie Ramazani17Alejandro Pozo21Chumi22Cesar Jasib Montes Castro3Edgar Gonzalez Estrada15Sergio Akieme25Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
- 23Jules Kounde7Ferran Torres18Oriol Romeu Vidal27Lamine Yamal39Hector Fort30Marc Casado26Ander Astralaga35Unai Hernandez33Pau Cubarsí31Diego Kochen38Marc Guiu40Pau Prim ComaLazaro Vinicius Marques 14Houboulang Mendes 24Adrian Embarba 10Melo K. 2Marciano Sanca 34Fernando Martinez 13Arnau Puigmal 8Alex Centelles 20Diego Marino Villar 1Marcos Pena 26Rachad Fettal 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Hans Dieter FlickJose Mel Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Almeria: Số liệu thống kê
- BarcelonaAlmeria
- Giao bóng trước
-
- 12Phạt góc0
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 30Tổng cú sút10
-
- 11Sút trúng cầu môn5
-
- 14Sút ra ngoài4
-
- 5Cản sút1
-
- 12Sút Phạt18
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 584Số đường chuyền313
-
- 89%Chuyền chính xác74%
-
- 16Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị3
-
- 34Đánh đầu22
-
- 20Đánh đầu thành công8
-
- 3Cứu thua8
-
- 11Rê bóng thành công19
-
- 4Thay người3
-
- 10Đánh chặn7
-
- 14Ném biên7
-
- 1Woodwork0
-
- 7Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 142Pha tấn công58
-
- 60Tấn công nguy hiểm25
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation