Đối đầu Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ Đối đầu Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ Phong độ Granada CFNữ gần đây Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ
- Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ trước đây
- 17/02/2024Granada CF(W)2 - 2Sevilla FC (W)1 - 2D
- 12/11/2023Sevilla FC (W)1 - 0Granada CF(W)0 - 0L
- 01/03/2014Granada CF(W)1 - 2Sevilla FC (W)0 - 1L
- 20/10/2013Sevilla FC (W)1 - 0Granada CF(W)0 - 0L
- 24/08/2023Sevilla FC (W)4 - 1Granada CF(W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CFNữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Granada CFNữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CFNữ và Sevilla FC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 36 | 5 | 31 | 21 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 2 | 15 | 19 | T T T T H T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 19 | T T T T H T |
4 | Levante Las Planas (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 14 | T T B T T H |
5 | Real Sociedad (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 9 | 4 | 12 | B T T T T B |
6 | Athletic Club Bibao (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 11 | T B H B T H |
7 | Sevilla FC (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 10 | B B T H B T |
8 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T H B T H H |
9 | Eibar (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | T B B B B H |
10 | Deportivo La Coruna W | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B H H B T H |
11 | Granada CF(W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 6 | B T B B T B |
12 | Madrid CFF (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 17 | -12 | 6 | T B B B B B |
13 | Levante UD (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T H H B |
14 | Real Betis (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 11 | -9 | 5 | B H H B B T |
15 | RCD Espanyol (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 5 | B H H T B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 2 | B B B B B H |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật: