Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Andorra FC vs Ibiza Eivissa, 22h00 ngày 01/6
Kết quả Andorra FC vs Ibiza Eivissa Đối đầu Andorra FC vs Ibiza Eivissa Phong độ Andorra FC gần đây Phong độ Ibiza Eivissa gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Andorra FC vs Ibiza Eivissa
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Andorra FC vs Ibiza Eivissa trước đây
- 28/07/2024Ibiza Eivissa0 - 2Andorra FC0 - 1W
- 27/07/2021Andorra FC0 - 1Ibiza Eivissa0 - 1L
- 18/03/2023Andorra FC2 - 2Ibiza Eivissa0 - 2D
- 29/11/2022Ibiza Eivissa0 - 1Andorra FC0 - 1W
- 25/04/2021Ibiza Eivissa2 - 1Andorra FC1 - 0L
- 04/04/2021Andorra FC1 - 0Ibiza Eivissa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Andorra FC vs Ibiza Eivissa
- Thống kê lịch sử đối đầu Andorra FC vs Ibiza Eivissa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andorra FC vs Ibiza Eivissa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andorra FC vs Ibiza Eivissa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andorra FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Andorra FC (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Andorra FC thắng
Bại: là số trận Andorra FC thua
Thắng: là số trận Andorra FC thắng
Bại: là số trận Andorra FC thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Andorra FC và Ibiza Eivissa trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 38 | 17 | 16 | 5 | 46 | 35 | 11 | 67 | T T T T H B |
2 | Real Murcia | 38 | 18 | 10 | 10 | 47 | 31 | 16 | 64 | B T T H H T |
3 | Ibiza Eivissa | 38 | 18 | 9 | 11 | 51 | 33 | 18 | 63 | T T H T H T |
4 | Antequera CF | 38 | 14 | 16 | 8 | 54 | 49 | 5 | 58 | B B H H T B |
5 | Merida AD | 38 | 15 | 13 | 10 | 52 | 52 | 0 | 58 | H T B H T H |
6 | Real Madrid Castilla | 38 | 12 | 18 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T B T H T H |
7 | Atletico de Madrid B | 38 | 13 | 15 | 10 | 42 | 35 | 7 | 54 | T B T B H H |
8 | Sevilla Atletico | 38 | 14 | 11 | 13 | 40 | 43 | -3 | 53 | B H H T B H |
9 | Algeciras | 38 | 12 | 16 | 10 | 46 | 46 | 0 | 52 | H H H T T B |
10 | AD Alcorcon | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 51 | 1 | 51 | T B T B T H |
11 | Villarreal B | 38 | 11 | 16 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49 | H B T B T T |
12 | Hercules | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 49 | -1 | 47 | B T B B B B |
13 | UD Marbella | 38 | 12 | 10 | 16 | 51 | 58 | -7 | 46 | B T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 38 | 10 | 16 | 12 | 41 | 51 | -10 | 46 | H T B T H T |
15 | Real Betis B | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 59 | -15 | 46 | T H H B B B |
16 | Yeclano Deportivo | 38 | 9 | 16 | 13 | 36 | 34 | 2 | 43 | T H B T H B |
17 | Fuenlabrada | 38 | 10 | 13 | 15 | 43 | 48 | -5 | 43 | H B B B B T |
18 | CD Alcoyano | 38 | 10 | 12 | 16 | 32 | 47 | -15 | 42 | B H T T B H |
19 | Recreativo Huelva | 38 | 7 | 16 | 15 | 32 | 52 | -20 | 37 | B H H B B B |
20 | CF Intercity | 38 | 8 | 11 | 19 | 37 | 53 | -16 | 35 | H B B B T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: