Phong độ Andorra FC gần đây, KQ Andorra FC mới nhất
Phong độ Andorra FC gần đây
- 08/12/2024Andorra FCOsasuna B3 - 0W
- 01/12/2024G. SegovianaAndorra FC0 - 0L
- 24/11/2024Andorra FCUnionistas de Salamanca0 - 0D
- 17/11/2024Gimnastic TarragonaAndorra FC1 - 1D
- 10/11/20241 Andorra FCBarakaldo CF0 - 0W
- 03/11/2024Ourense CFAndorra FC 10 - 0D
- 27/10/2024Andorra FCReal Sociedad B 10 - 0D
- 19/10/2024Andorra FCCultural Leonesa0 - 0D
- 06/12/2024Andorra FCFC Cartagena0 - 1L
- 01/11/20241 Don BenitoAndorra FC1 - 1W
Thống kê phong độ Andorra FC gần đây, KQ Andorra FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Andorra FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 8 | 2 | 5 | 1 |
Phong độ Andorra FC gần đây: theo giải đấu
- 06/12/2024Andorra FCFC Cartagena0 - 1L
- 01/11/20241 Don BenitoAndorra FC1 - 1W
- 08/12/2024Andorra FCOsasuna B3 - 0W
- 01/12/2024G. SegovianaAndorra FC0 - 0L
- 24/11/2024Andorra FCUnionistas de Salamanca0 - 0D
- 17/11/2024Gimnastic TarragonaAndorra FC1 - 1D
- 10/11/20241 Andorra FCBarakaldo CF0 - 0W
- 03/11/2024Ourense CFAndorra FC 10 - 0D
- 27/10/2024Andorra FCReal Sociedad B 10 - 0D
- 19/10/2024Andorra FCCultural Leonesa0 - 0D
- Kết quả Andorra FC mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Andorra FC mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Andorra FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andorra FC (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Andorra FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 37 | H T T H B B |
2 | Mirandes | 18 | 10 | 4 | 4 | 20 | 13 | 7 | 34 | B H T T T T |
3 | Almeria | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 27 | 7 | 32 | T T T T T H |
4 | Elche | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | T B H T H T |
5 | Levante | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 29 | T H H T T B |
6 | Granada CF | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 29 | B T T H B T |
7 | Sporting Gijon | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 29 | T T B H T B |
8 | Real Oviedo | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | T H T B B T |
9 | Castellon | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 26 | H B H H T H |
10 | SD Huesca | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 26 | H B B H T T |
11 | Real Zaragoza | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | T H H H B H |
12 | Eibar | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | B B T B T B |
13 | Albacete | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 24 | H H B T T H |
14 | Malaga | 18 | 4 | 11 | 3 | 15 | 18 | -3 | 23 | T H H B B H |
15 | Burgos CF | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | B B B T B T |
16 | Deportivo La Coruna | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 21 | T T B H T H |
17 | Cordoba | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B H B B T |
18 | Eldense | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | B T T B H B |
19 | Cadiz | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | B H T H B B |
20 | Racing de Ferrol | 18 | 2 | 9 | 7 | 10 | 22 | -12 | 15 | B B H H H B |
21 | FC Cartagena | 18 | 4 | 1 | 13 | 13 | 28 | -15 | 13 | B B T B B T |
22 | Tenerife | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 27 | -13 | 11 | H T B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha