Kết quả Antequera CF vs Ponferradina, 01h30 ngày 01/06
- Chủ nhật, Ngày 01/06/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.74O 2.25
0.80U 2.25
0.961
2.70X
2.902
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antequera CF vs Ponferradina
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng
-
Antequera CF vs Ponferradina: Diễn biến chính
- 18'Juanmi Carrion0-0
- 35'Juan Aspra0-0
- 42'0-0Kevin Sibille
- 51'Alex Rubio1-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Antequera CF vs Ponferradina: Số liệu thống kê
- Antequera CFPonferradina
- 4Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 140Pha tấn công138
-
- 65Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 38 | 17 | 16 | 5 | 46 | 35 | 11 | 67 | T T T T H B |
2 | Real Murcia | 38 | 18 | 10 | 10 | 47 | 31 | 16 | 64 | B T T H H T |
3 | Ibiza Eivissa | 38 | 18 | 9 | 11 | 51 | 33 | 18 | 63 | T T H T H T |
4 | Antequera CF | 38 | 14 | 16 | 8 | 54 | 49 | 5 | 58 | B B H H T B |
5 | Merida AD | 38 | 15 | 13 | 10 | 52 | 52 | 0 | 58 | H T B H T H |
6 | Real Madrid Castilla | 38 | 12 | 18 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T B T H T H |
7 | Atletico de Madrid B | 38 | 13 | 15 | 10 | 42 | 35 | 7 | 54 | T B T B H H |
8 | Sevilla Atletico | 38 | 14 | 11 | 13 | 40 | 43 | -3 | 53 | B H H T B H |
9 | Algeciras | 38 | 12 | 16 | 10 | 46 | 46 | 0 | 52 | H H H T T B |
10 | AD Alcorcon | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 51 | 1 | 51 | T B T B T H |
11 | Villarreal B | 38 | 11 | 16 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49 | H B T B T T |
12 | Hercules | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 49 | -1 | 47 | B T B B B B |
13 | UD Marbella | 38 | 12 | 10 | 16 | 51 | 58 | -7 | 46 | B T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 38 | 10 | 16 | 12 | 41 | 51 | -10 | 46 | H T B T H T |
15 | Real Betis B | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 59 | -15 | 46 | T H H B B B |
16 | Yeclano Deportivo | 38 | 9 | 16 | 13 | 36 | 34 | 2 | 43 | T H B T H B |
17 | Fuenlabrada | 38 | 10 | 13 | 15 | 43 | 48 | -5 | 43 | H B B B B T |
18 | CD Alcoyano | 38 | 10 | 12 | 16 | 32 | 47 | -15 | 42 | B H T T B H |
19 | Recreativo Huelva | 38 | 7 | 16 | 15 | 32 | 52 | -20 | 37 | B H H B B B |
20 | CF Intercity | 38 | 8 | 11 | 19 | 37 | 53 | -16 | 35 | H B B B T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation