Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Granada CFNữ vs Levante UD Nữ, 17h00 ngày 18/5
Kết quả Granada CFNữ vs Levante UD Nữ Đối đầu Granada CFNữ vs Levante UD Nữ Phong độ Granada CFNữ gần đây Phong độ Levante UD Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Granada CFNữ vs Levante UD Nữ
- Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Levante UD Nữ trước đây
- 14/02/2025Levante UD (W)0 - 1Granada CF(W)0 - 1W
- 24/11/2024Levante UD (W)2 - 3Granada CF(W)1 - 0W
- 10/06/2024Granada CF(W)0 - 3Levante UD (W)0 - 1L
- 28/01/2024Levante UD (W)2 - 2Granada CF(W)2 - 1D
- 12/01/2014Granada CF(W)1 - 3Levante UD (W)0 - 2L
- 08/09/2013Levante UD (W)4 - 1Granada CF(W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Granada CFNữ vs Levante UD Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Levante UD Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Levante UD Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Levante UD Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CFNữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Granada CFNữ (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CFNữ và Levante UD Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 29 | 27 | 0 | 2 | 122 | 16 | 106 | 81 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 29 | 24 | 3 | 2 | 85 | 26 | 59 | 75 | T T T T T H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 29 | 15 | 10 | 4 | 44 | 23 | 21 | 55 | T B T H T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 29 | 16 | 3 | 10 | 40 | 26 | 14 | 51 | T B H T B T |
5 | Granada CF(W) | 29 | 14 | 3 | 12 | 42 | 44 | -2 | 45 | B T T T B B |
6 | Real Sociedad (W) | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B B H B T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 29 | 10 | 9 | 10 | 36 | 35 | 1 | 39 | T B B B T H |
8 | Sevilla FC (W) | 29 | 10 | 6 | 13 | 31 | 44 | -13 | 36 | H T B H T H |
9 | Eibar (W) | 29 | 9 | 8 | 12 | 21 | 40 | -19 | 35 | T B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 29 | 8 | 6 | 15 | 33 | 59 | -26 | 30 | T B H B B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 29 | 6 | 11 | 12 | 23 | 48 | -25 | 29 | B H T H B B |
12 | Levante UD (W) | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 45 | -16 | 28 | B T T H B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 29 | 6 | 10 | 13 | 24 | 40 | -16 | 28 | H B B B T H |
14 | Deportivo La Coruna W | 29 | 6 | 9 | 14 | 24 | 44 | -20 | 27 | B T B B B H |
15 | Real Betis (W) | 29 | 6 | 5 | 18 | 22 | 61 | -39 | 23 | B T B H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 29 | 5 | 7 | 17 | 22 | 45 | -23 | 22 | B H B T T H |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật: