Đối đầu Levante UD Nữ vs Granada CFNữ, 18h00 ngày 24/11
Kết quả Levante UD Nữ vs Granada CFNữ Đối đầu Levante UD Nữ vs Granada CFNữ Phong độ Levante UD Nữ gần đây Phong độ Granada CFNữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Levante UD Nữ vs Granada CFNữ
- Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Granada CFNữ trước đây
- 10/06/2024Granada CF(W)0 - 3Levante UD (W)0 - 1W
- 28/01/2024Levante UD (W)2 - 2Granada CF(W)2 - 1D
- 12/01/2014Granada CF(W)1 - 3Levante UD (W)0 - 2W
- 08/09/2013Levante UD (W)4 - 1Granada CF(W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Levante UD Nữ vs Granada CFNữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Granada CFNữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Granada CFNữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante UD Nữ vs Granada CFNữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levante UD Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Levante UD Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levante UD Nữ thắng
Bại: là số trận Levante UD Nữ thua
Thắng: là số trận Levante UD Nữ thắng
Bại: là số trận Levante UD Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levante UD Nữ và Granada CFNữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 47 | 5 | 42 | 30 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 6 | 12 | 23 | T H T H B T |
3 | Real Madrid (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T H T T B |
4 | Real Sociedad (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | T T B H T T |
5 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H H T H T |
6 | Levante Las Planas (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T T H B B H |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T H B T B |
8 | Madrid CFF (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 21 | -10 | 13 | B B B H T T |
9 | RCD Espanyol (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 12 | T B B H T T |
10 | Sevilla FC (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H B T B B B |
11 | Granada CF(W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 10 | B T B T B H |
12 | Levante UD (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T H H B T |
13 | Eibar (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | B B H B H B |
14 | Real Betis (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 19 | -12 | 8 | B B T T B B |
15 | Deportivo La Coruna W | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | H B T H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật: