Đối đầu Granada CF vs Valencia, 20h00 ngày 24/2
Kết quả Granada CF vs Valencia Soi kèo phạt góc Granada vs Valencia, 1h ngày 05/04 Đối đầu Granada CF vs Valencia Phong độ Granada CF gần đây Phong độ Valencia gần đây
La Liga 2024-2025: Granada CF vs Valencia
- Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CF vs Valencia trước đây
- 05/11/2023Valencia1 - 0Granada CF1 - 0L
- 06/03/2022Valencia3 - 1Granada CF0 - 0L
- 22/08/2021Granada CF1 - 1Valencia1 - 0D
- 21/03/2021Valencia2 - 1Granada CF1 - 0L
- 30/12/2020Granada CF2 - 1Valencia1 - 1W
- 05/07/2020Granada CF2 - 2Valencia0 - 0D
- 09/11/2019Valencia2 - 0Granada CF0 - 0L
- 09/04/2017Granada CF1 - 3Valencia0 - 2L
- 20/11/2016Valencia1 - 1Granada CF0 - 1D
- 05/02/2020Granada CF2 - 1Valencia1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Granada CF vs Valencia
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Valencia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Valencia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Valencia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Granada CF (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CF và Valencia trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 25 | 19 | 5 | 1 | 53 | 16 | 37 | 62 | T T T H T H |
2 | Girona | 25 | 17 | 5 | 3 | 54 | 32 | 22 | 56 | H T T H B B |
3 | FC Barcelona | 25 | 16 | 6 | 3 | 52 | 34 | 18 | 54 | T B T T H T |
4 | Atletico Madrid | 25 | 16 | 3 | 6 | 50 | 26 | 24 | 51 | T T T H B T |
5 | Athletic Bilbao | 25 | 14 | 7 | 4 | 45 | 23 | 22 | 49 | T B H T H T |
6 | Real Sociedad | 25 | 10 | 10 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | B T H H B T |
7 | Real Betis | 25 | 9 | 12 | 4 | 28 | 25 | 3 | 39 | T B T H T H |
8 | Valencia | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B T B H |
9 | Las Palmas | 25 | 10 | 5 | 10 | 25 | 25 | 0 | 35 | T T B H T B |
10 | Getafe | 25 | 8 | 10 | 7 | 33 | 34 | -1 | 34 | B T B H T H |
11 | Osasuna | 25 | 9 | 5 | 11 | 29 | 36 | -7 | 32 | T H B B T T |
12 | Alaves | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | T T T B H H |
13 | Villarreal | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 47 | -12 | 26 | B H T H H H |
14 | Rayo Vallecano | 25 | 5 | 10 | 10 | 22 | 33 | -11 | 25 | B H B B B H |
15 | Sevilla | 25 | 5 | 9 | 11 | 30 | 37 | -7 | 24 | B B H T T H |
16 | Mallorca | 25 | 4 | 11 | 10 | 22 | 33 | -11 | 23 | H H B B T B |
17 | Celta Vigo | 25 | 4 | 8 | 13 | 27 | 37 | -10 | 20 | H B B T B B |
18 | Cadiz | 25 | 2 | 11 | 12 | 15 | 35 | -20 | 17 | B B H H B B |
19 | Granada CF | 25 | 2 | 8 | 15 | 27 | 49 | -22 | 14 | B B B H H H |
20 | Almeria | 25 | 0 | 8 | 17 | 23 | 52 | -29 | 8 | H B B B H H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Degrade Team
Cập nhật: