Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sevilla FC Nữ vs Eibar Nữ, 17h00 ngày 18/5
Kết quả Sevilla FC Nữ vs Eibar Nữ Đối đầu Sevilla FC Nữ vs Eibar Nữ Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây Phong độ Eibar Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Sevilla FC Nữ vs Eibar Nữ
- Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sevilla FC Nữ vs Eibar Nữ trước đây
- 11/01/2025Eibar (W)0 - 3Sevilla FC (W)0 - 2W
- 13/04/2024Eibar (W)3 - 0Sevilla FC (W)1 - 0L
- 29/01/2024Sevilla FC (W)3 - 0Eibar (W)0 - 0W
- 26/03/2022Sevilla FC (W)4 - 1Eibar (W)2 - 1W
- 05/09/2021Eibar (W)3 - 2Sevilla FC (W)2 - 1L
- 07/02/2021Eibar (W)1 - 3Sevilla FC (W)0 - 1W
- 09/12/2020Sevilla FC (W)0 - 1Eibar (W)0 - 0L
- 21/03/2010Eibar (W)0 - 4Sevilla FC (W)0 - 0W
- 31/01/2010Sevilla FC (W)7 - 1Eibar (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sevilla FC Nữ vs Eibar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla FC Nữ vs Eibar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla FC Nữ vs Eibar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla FC Nữ vs Eibar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevilla FC Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Sevilla FC Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sevilla FC Nữ thắng
Bại: là số trận Sevilla FC Nữ thua
Thắng: là số trận Sevilla FC Nữ thắng
Bại: là số trận Sevilla FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sevilla FC Nữ và Eibar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 29 | 27 | 0 | 2 | 122 | 16 | 106 | 81 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 29 | 24 | 3 | 2 | 85 | 26 | 59 | 75 | T T T T T H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 29 | 15 | 10 | 4 | 44 | 23 | 21 | 55 | T B T H T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 29 | 16 | 3 | 10 | 40 | 26 | 14 | 51 | T B H T B T |
5 | Granada CF(W) | 29 | 14 | 3 | 12 | 42 | 44 | -2 | 45 | B T T T B B |
6 | Real Sociedad (W) | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B B H B T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 29 | 10 | 9 | 10 | 36 | 35 | 1 | 39 | T B B B T H |
8 | Sevilla FC (W) | 29 | 10 | 6 | 13 | 31 | 44 | -13 | 36 | H T B H T H |
9 | Eibar (W) | 29 | 9 | 8 | 12 | 21 | 40 | -19 | 35 | T B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 29 | 8 | 6 | 15 | 33 | 59 | -26 | 30 | T B H B B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 29 | 6 | 11 | 12 | 23 | 48 | -25 | 29 | B H T H B B |
12 | Levante UD (W) | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 45 | -16 | 28 | B T T H B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 29 | 6 | 10 | 13 | 24 | 40 | -16 | 28 | H B B B T H |
14 | Deportivo La Coruna W | 29 | 6 | 9 | 14 | 24 | 44 | -20 | 27 | B T B B B H |
15 | Real Betis (W) | 29 | 6 | 5 | 18 | 22 | 61 | -39 | 23 | B T B H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 29 | 5 | 7 | 17 | 22 | 45 | -23 | 22 | B H B T T H |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật: