Đối đầu Granada CFNữ vs Deportivo La Coruna W, 18h00 ngày 07/12
Kết quả Granada CFNữ vs Deportivo La Coruna W Đối đầu Granada CFNữ vs Deportivo La Coruna W Phong độ Granada CFNữ gần đây Phong độ Deportivo La Coruna W gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Granada CFNữ vs Deportivo La Coruna W
- Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Deportivo La Coruna W trước đây
- 10/06/2023Deportivo La Coruna W1 - 0Granada CF(W)0 - 0L
- 04/06/2023Granada CF(W)2 - 0Deportivo La Coruna W0 - 0W
- 01/04/2023Deportivo La Coruna W2 - 2Granada CF(W)1 - 2D
- 11/11/2021Deportivo La Coruna W0 - 1Granada CF(W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Granada CFNữ vs Deportivo La Coruna W
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Deportivo La Coruna W: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Deportivo La Coruna W: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Deportivo La Coruna W: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CFNữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Granada CFNữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CFNữ và Deportivo La Coruna W trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 52 | 6 | 46 | 33 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 24 | H T H B T H |
3 | Real Madrid (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T H T T B |
4 | Real Sociedad (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | T T B H T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | T H B T B T |
6 | Levante Las Planas (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T H B B H H |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 16 | H H T H T B |
8 | Sevilla FC (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 13 | B T B B B T |
9 | Granada CF(W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B T B H T |
10 | RCD Espanyol (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 17 | -10 | 13 | B B H T T H |
11 | Madrid CFF (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B B H T T B |
12 | Real Betis (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 11 | B T T B B T |
13 | Eibar (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H B H B H |
14 | Levante UD (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T H H B T B |
15 | Deportivo La Coruna W | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 12 | -7 | 6 | B T H B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 18 | -15 | 2 | B B B H B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật: