Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Granada CFNữ vs Colegio Aleman Valencia Nữ, 17h00 ngày 19/4
Kết quả Granada CFNữ vs Colegio Aleman Valencia Nữ Đối đầu Granada CFNữ vs Colegio Aleman Valencia Nữ Phong độ Granada CFNữ gần đây Phong độ Colegio Aleman Valencia Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Granada CFNữ vs Colegio Aleman Valencia Nữ
- Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Colegio Aleman Valencia Nữ trước đây
- 13/10/2024Colegio Aleman Valencia (W)0 - 2Granada CF(W)0 - 0W
- 24/03/2024Colegio Aleman Valencia (W)4 - 1Granada CF(W)1 - 0L
- 17/12/2023Granada CF(W)0 - 1Colegio Aleman Valencia (W)0 - 0L
- 23/03/2014Colegio Aleman Valencia (W)2 - 1Granada CF(W)0 - 1L
- 17/11/2013Granada CF(W)1 - 5Colegio Aleman Valencia (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Granada CFNữ vs Colegio Aleman Valencia Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Colegio Aleman Valencia Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Colegio Aleman Valencia Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Colegio Aleman Valencia Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CFNữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Granada CFNữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CFNữ và Colegio Aleman Valencia Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 48 | H H T T B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 32 | 1 | 35 | B B H T B B |
7 | Real Sociedad (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B B B B H |
8 | Eibar (W) | 26 | 9 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 34 | T T T T B H |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | RCD Espanyol (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 43 | -23 | 25 | H H H T B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
14 | Levante UD (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T T B B T |
15 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | H B T T B H |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật: