Đối đầu Celta Vigo vs Sociedad, 22h15 ngày 21/12
Kết quả Celta Vigo vs Sociedad Nhận định, Soi kèo Celta Vigo vs Real Sociedad, 22h15 ngày 21/12 Đối đầu Celta Vigo vs Sociedad Phong độ Celta Vigo gần đây Phong độ Sociedad gần đây
La Liga 2024-2025: Celta Vigo vs Sociedad
- Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Sociedad trước đây
- 24/01/2024Celta Vigo1 - 2Real Sociedad0 - 1L
- 21/01/2024Celta Vigo0 - 1Real Sociedad0 - 1L
- 19/08/2023Real Sociedad1 - 1Celta Vigo1 - 0D
- 18/02/2023Real Sociedad1 - 1Celta Vigo1 - 0D
- 16/10/2022Celta Vigo1 - 2Real Sociedad1 - 1L
- 08/01/2022Real Sociedad1 - 0Celta Vigo1 - 0L
- 29/10/2021Celta Vigo0 - 2Real Sociedad0 - 0L
- 23/04/2021Real Sociedad2 - 1Celta Vigo2 - 1L
- 01/11/2020Celta Vigo1 - 4Real Sociedad0 - 2L
- 25/06/2020Real Sociedad0 - 1Celta Vigo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Celta Vigo vs Sociedad
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Sociedad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Sociedad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
La Liga | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Sociedad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Celta Vigo (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celta Vigo và Sociedad trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 18 | 12 | 2 | 4 | 50 | 20 | 30 | 38 | B H B T H B |
2 | Atletico Madrid | 17 | 11 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T T T T H |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 25 | -3 | 25 | T B H H H H |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: