Đối đầu Atletico Madrid vs Getafe, 20h00 ngày 15/12
Kết quả Atletico Madrid vs Getafe Nhận định, Soi kèo Atletico Madrid vs Getafe, 20h00 ngày 15/12 Đối đầu Atletico Madrid vs Getafe Phong độ Atletico Madrid gần đây Phong độ Getafe gần đây
La Liga 2024-2025: Atletico Madrid vs Getafe
- Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Getafe trước đây
- 04/08/2024Getafe1 - 3Atletico Madrid0 - 2W
- 16/05/2024Getafe0 - 3Atletico Madrid0 - 2W
- 20/12/2023Atletico Madrid3 - 3Getafe1 - 0D
- 05/02/2023Atletico Madrid1 - 1Getafe0 - 0D
- 16/08/2022Getafe0 - 3Atletico Madrid0 - 1W
- 13/02/2022Atletico Madrid4 - 3Getafe3 - 3W
- 22/09/2021Getafe1 - 2Atletico Madrid1 - 0W
- 14/03/2021Getafe0 - 0Atletico Madrid0 - 0D
- 31/12/2020Atletico Madrid1 - 0Getafe1 - 0W
- 17/07/2020Getafe0 - 2Atletico Madrid0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Madrid vs Getafe
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Getafe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Getafe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
La Liga | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Getafe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Madrid (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Atletico Madrid (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Madrid và Getafe trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 17 | 12 | 2 | 3 | 50 | 19 | 31 | 38 | T B H B T H |
2 | Real Madrid | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 36 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 11 | 19 | 35 | B T T T T T |
4 | Athletic Bilbao | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 | 32 | H H T T T T |
5 | Villarreal | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T T H H B |
6 | Osasuna | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 25 | -3 | 25 | T B H H H H |
7 | Real Sociedad | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T T B T T |
8 | Mallorca | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 20 | -4 | 24 | B B T T B B |
9 | Girona | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B T T T H B |
10 | Celta Vigo | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 27 | -2 | 21 | B T H H B T |
11 | Real Betis | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | T H H B B H |
12 | Rayo Vallecano | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 16 | -1 | 19 | B T B B B T |
13 | Sevilla | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 23 | -6 | 19 | T B B T H B |
14 | Las Palmas | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B T B T T |
15 | Getafe | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 13 | -2 | 16 | H B B T B T |
16 | Alaves | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 15 | B T B B H H |
17 | Leganes | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T B T B H B |
18 | RCD Espanyol | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 28 | -13 | 14 | B B B T B H |
19 | Real Valladolid | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 34 | -22 | 12 | B H B B B T |
20 | Valencia | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H T B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: