Đối đầu Barcelona vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 22/12
Kết quả Barcelona vs Atletico Madrid Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Atletico Madrid, 3h ngày 22/12 Đối đầu Barcelona vs Atletico Madrid Phong độ Barcelona gần đây Phong độ Atletico Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Barcelona vs Atletico Madrid
- Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona vs Atletico Madrid trước đây
- 18/03/2024Atletico Madrid0 - 3FC Barcelona0 - 1W
- 04/12/2023FC Barcelona1 - 0Atletico Madrid1 - 0W
- 23/04/2023FC Barcelona1 - 0Atletico Madrid1 - 0W
- 09/01/2023Atletico Madrid0 - 1FC Barcelona0 - 1W
- 06/02/2022FC Barcelona4 - 2Atletico Madrid3 - 1W
- 03/10/2021Atletico Madrid2 - 0FC Barcelona2 - 0L
- 08/05/2021FC Barcelona0 - 0Atletico Madrid0 - 0D
- 22/11/2020Atletico Madrid1 - 0FC Barcelona1 - 0L
- 01/07/2020FC Barcelona2 - 2Atletico Madrid1 - 1D
- 10/01/2020FC Barcelona2 - 3Atletico Madrid0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona vs Atletico Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Atletico Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Atletico Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 5 | 2 | 2 |
Siêu Cúp Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Atletico Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Barcelona (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona và Atletico Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 18 | 12 | 2 | 4 | 50 | 20 | 30 | 38 | B H B T H B |
2 | Atletico Madrid | 17 | 11 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: