Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Eibar Nữ vs Atletico de Madrid Nữ, 17h00 ngày 11/5
Kết quả Eibar Nữ vs Atletico de Madrid Nữ Đối đầu Eibar Nữ vs Atletico de Madrid Nữ Phong độ Eibar Nữ gần đây Phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Eibar Nữ vs Atletico de Madrid Nữ
- Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 17:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Atletico de Madrid Nữ trước đây
- 24/11/2024Atletico de Madrid (W)1 - 1Eibar (W)0 - 0D
- 24/03/2024Eibar (W)1 - 1Atletico de Madrid (W)0 - 1D
- 11/11/2023Atletico de Madrid (W)3 - 0Eibar (W)1 - 0L
- 08/05/2022Atletico de Madrid (W)3 - 1Eibar (W)1 - 0L
- 21/11/2021Eibar (W)0 - 3Atletico de Madrid (W)0 - 2L
- 31/01/2021Atletico de Madrid (W)2 - 1Eibar (W)1 - 1L
- 05/11/2020Eibar (W)0 - 1Atletico de Madrid (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Eibar Nữ vs Atletico de Madrid Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Atletico de Madrid Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Atletico de Madrid Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Atletico de Madrid Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Eibar Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar Nữ thắng
Bại: là số trận Eibar Nữ thua
Thắng: là số trận Eibar Nữ thắng
Bại: là số trận Eibar Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar Nữ và Atletico de Madrid Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 28 | 26 | 0 | 2 | 113 | 16 | 97 | 78 | B T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 28 | 24 | 2 | 2 | 84 | 25 | 59 | 74 | T T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 23 | 19 | 52 | T T B T H T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 28 | 15 | 3 | 10 | 39 | 26 | 13 | 48 | T T B H T B |
5 | Granada CF(W) | 28 | 14 | 3 | 11 | 40 | 40 | 0 | 45 | T B T T T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 34 | 1 | 38 | H T B B B T |
7 | Real Sociedad (W) | 28 | 11 | 5 | 12 | 35 | 39 | -4 | 38 | B B B H B T |
8 | Sevilla FC (W) | 28 | 10 | 5 | 13 | 30 | 43 | -13 | 35 | B H T B H T |
9 | Eibar (W) | 28 | 9 | 8 | 11 | 21 | 38 | -17 | 35 | T T B H H B |
10 | RCD Espanyol (W) | 28 | 6 | 11 | 11 | 23 | 47 | -24 | 29 | T B H T H B |
11 | Madrid CFF (W) | 28 | 8 | 5 | 15 | 33 | 59 | -26 | 29 | B T B H B B |
12 | Levante UD (W) | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 45 | -16 | 27 | B B T T H B |
13 | Levante Las Planas (W) | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | B H B B B T |
14 | Deportivo La Coruna W | 28 | 6 | 8 | 14 | 23 | 43 | -20 | 26 | H B T B B B |
15 | Real Betis (W) | 28 | 6 | 5 | 17 | 22 | 52 | -30 | 23 | B B T B H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 28 | 5 | 6 | 17 | 21 | 44 | -23 | 21 | T B H B T T |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật: