Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Arenas Club de Getxo vs CD Izarra, 22h00 ngày 12/4
Kết quả Arenas Club de Getxo vs CD Izarra Đối đầu Arenas Club de Getxo vs CD Izarra Phong độ Arenas Club de Getxo gần đây Phong độ CD Izarra gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Arenas Club de Getxo vs CD Izarra
- Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs CD Izarra trước đây
- 01/12/2024CD Izarra1 - 1Arenas Club de Getxo0 - 0D
- 31/03/2024CD Izarra2 - 0Arenas Club de Getxo1 - 0L
- 19/11/2023Arenas Club de Getxo1 - 2CD Izarra1 - 1L
- 05/03/2023Arenas Club de Getxo3 - 1CD Izarra0 - 0W
- 16/10/2022CD Izarra1 - 2Arenas Club de Getxo1 - 0W
- 20/03/2022Arenas Club de Getxo1 - 1CD Izarra0 - 1D
- 31/10/2021CD Izarra1 - 3Arenas Club de Getxo1 - 2W
- 10/11/2019CD Izarra3 - 1Arenas Club de Getxo1 - 0L
- 20/01/2019CD Izarra1 - 0Arenas Club de Getxo1 - 0L
- 01/09/2018Arenas Club de Getxo0 - 1CD Izarra0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Arenas Club de Getxo vs CD Izarra
- Thống kê lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs CD Izarra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs CD Izarra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs CD Izarra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arenas Club de Getxo (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Arenas Club de Getxo (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arenas Club de Getxo thắng
Bại: là số trận Arenas Club de Getxo thua
Thắng: là số trận Arenas Club de Getxo thắng
Bại: là số trận Arenas Club de Getxo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arenas Club de Getxo và CD Izarra trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 30 | 21 | 8 | 1 | 53 | 12 | 41 | 71 | H T H T T T |
2 | Cacereno | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 28 | 21 | 60 | T T T H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 30 | 16 | 8 | 6 | 44 | 25 | 19 | 56 | T H T B B H |
4 | Getafe B | 30 | 14 | 9 | 7 | 44 | 30 | 14 | 51 | B B T B H H |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 30 | 14 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 49 | T T T T T B |
6 | CD Coria | 30 | 14 | 6 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T T T H H B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 30 | 13 | 8 | 9 | 36 | 28 | 8 | 47 | H H H T B B |
8 | Tenerife B | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 43 | 6 | 45 | B B B H T B |
9 | UB Conquense | 30 | 13 | 3 | 14 | 33 | 35 | -2 | 42 | T B T B T B |
10 | UD San Sebastian Reyes | 30 | 11 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | B T T T T T |
11 | UD Melilla | 30 | 10 | 9 | 11 | 32 | 32 | 0 | 39 | B H B T H T |
12 | Real Madrid C | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 32 | -3 | 35 | H H B B T T |
13 | CD Colonia Moscardo | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 49 | -17 | 34 | B T B B H B |
14 | AD Union Adarve | 30 | 8 | 8 | 14 | 18 | 30 | -12 | 32 | B B B H B T |
15 | Mostoles | 30 | 8 | 3 | 19 | 30 | 48 | -18 | 27 | T B B T B T |
16 | CD Union Sur Yaiza | 30 | 6 | 8 | 16 | 31 | 50 | -19 | 26 | T B B H B B |
17 | CD Illescas | 30 | 7 | 4 | 19 | 24 | 41 | -17 | 25 | B B T B B H |
18 | CD Atletico Paso | 30 | 3 | 8 | 19 | 26 | 50 | -24 | 17 | H T B H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: