Arenas Club de Getxo: tin tức, thông tin website facebook

CLB Arenas Club de Getxo: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Arenas Club de Getxo
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1909
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Tây Ban Nha
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Arenas Club de Getxo mới nhất

  • 06/04 22:00
    SD Gernika
    Arenas Club de Getxo
    0 - 1
    Vòng 30
  • 30/03 00:00
    Arenas Club de Getxo
    UD Logrones
    0 - 0
    Vòng 29
  • 22/03 22:00
    Alaves B
    Arenas Club de Getxo
    0 - 1
    Vòng 28
  • 15/03 23:00
    1 Arenas Club de Getxo
    Real Zaragoza B
    2 - 0
    Vòng 27
  • 09/03 23:00
    Alfaro
    Arenas Club de Getxo
    0 - 0
    Vòng 26
  • 01/03 23:00
    Arenas Club de Getxo
    Real Sociedad C
    0 - 0
    Vòng 25
  • 22/02 22:00
    CD Subiza
    Arenas Club de Getxo
    0 - 0
    Vòng 24
  • 15/02 23:30
    Arenas Club de Getxo
    Barbastro 1
    1 - 1
    Vòng 23
  • 09/02 18:00
    CD Anguiano
    Arenas Club de Getxo
    1 - 0
    Vòng 22
  • 02/02 23:00
    Teruel
    Arenas Club de Getxo
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Arenas Club de Getxo sắp tới

  • 12/04 22:00
    Arenas Club de Getxo
    CD Izarra
    ? - ?
    Vòng 31
  • 20/04 23:00
    SD Ejea
    Arenas Club de Getxo
    ? - ?
    Vòng 32
  • 27/04 23:00
    Arenas Club de Getxo
    CD Tudelano
    ? - ?
    Vòng 33
  • 04/05 23:00
    Eibar B
    Arenas Club de Getxo
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Guadalajara 30 21 8 1 53 12 41 71 H T H T T T
2 Cacereno 30 17 9 4 49 28 21 60 T T T H T T
3 CF Talavera de la Reina 30 16 8 6 44 25 19 56 T H T B B H
4 Getafe B 30 14 9 7 44 30 14 51 B B T B H H
5 CD Artistico Navalcarnero 30 14 7 9 40 34 6 49 T T T T T B
6 CD Coria 30 14 6 10 41 40 1 48 T T T H H B
7 CF Rayo Majadahonda 30 13 8 9 36 28 8 47 H H H T B B
8 Tenerife B 30 13 6 11 49 43 6 45 B B B H T B
9 UB Conquense 30 13 3 14 33 35 -2 42 T B T B T B
10 UD San Sebastian Reyes 30 11 8 11 37 41 -4 41 B T T T T T
11 UD Melilla 30 10 9 11 32 32 0 39 B H B T H T
12 Real Madrid C 30 8 11 11 29 32 -3 35 H H B B T T
13 CD Colonia Moscardo 30 9 7 14 32 49 -17 34 B T B B H B
14 AD Union Adarve 30 8 8 14 18 30 -12 32 B B B H B T
15 Mostoles 30 8 3 19 30 48 -18 27 T B B T B T
16 CD Union Sur Yaiza 30 6 8 16 31 50 -19 26 T B B H B B
17 CD Illescas 30 7 4 19 24 41 -17 25 B B T B B H
18 CD Atletico Paso 30 3 8 19 26 50 -24 17 H T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs