Đối đầu Antequera CF vs Sevilla Atletico, 01h00 ngày 04/5
Kết quả Antequera CF vs Sevilla Atletico Đối đầu Antequera CF vs Sevilla Atletico Phong độ Antequera CF gần đây Phong độ Sevilla Atletico gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Antequera CF vs Sevilla Atletico
- Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Antequera CF vs Sevilla Atletico trước đây
- 22/09/2024Sevilla Atletico2 - 2Antequera CF0 - 2D
- 19/08/2023Antequera CF0 - 0Sevilla Atletico0 - 0D
- 05/03/2023Antequera CF0 - 2Sevilla Atletico0 - 0L
- 16/10/2022Sevilla Atletico1 - 2Antequera CF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Antequera CF vs Sevilla Atletico
- Thống kê lịch sử đối đầu Antequera CF vs Sevilla Atletico: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antequera CF vs Sevilla Atletico: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antequera CF vs Sevilla Atletico: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antequera CF (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Antequera CF (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Antequera CF thắng
Bại: là số trận Antequera CF thua
Thắng: là số trận Antequera CF thắng
Bại: là số trận Antequera CF thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Antequera CF và Sevilla Atletico trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 34 | 15 | 15 | 4 | 43 | 29 | 14 | 60 | H T T H T T |
2 | Real Murcia | 34 | 16 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 56 | H T T H B T |
3 | Ibiza Eivissa | 34 | 16 | 7 | 11 | 44 | 33 | 11 | 55 | B B H B T T |
4 | Antequera CF | 34 | 13 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 53 | B B T T B B |
5 | Merida AD | 34 | 14 | 11 | 9 | 49 | 49 | 0 | 53 | T T T H H T |
6 | Atletico de Madrid B | 34 | 12 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 49 | H B T H T B |
7 | Sevilla Atletico | 34 | 13 | 9 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | T B B T B H |
8 | Hercules | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 41 | 3 | 47 | H T B H B T |
9 | Real Madrid Castilla | 34 | 10 | 16 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | H H H H T B |
10 | Algeciras | 35 | 10 | 16 | 9 | 41 | 42 | -1 | 46 | T T T H H H |
11 | Real Betis B | 35 | 11 | 13 | 11 | 43 | 50 | -7 | 46 | B B H T H H |
12 | AD Alcorcon | 34 | 12 | 8 | 14 | 46 | 47 | -1 | 44 | T T T B T B |
13 | Villarreal B | 34 | 8 | 16 | 10 | 42 | 37 | 5 | 40 | B H B H H B |
14 | Fuenlabrada | 34 | 9 | 13 | 12 | 38 | 39 | -1 | 40 | B H H T H B |
15 | UD Marbella | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 51 | -8 | 40 | B T H T B T |
16 | Yeclano Deportivo | 34 | 8 | 15 | 11 | 32 | 29 | 3 | 39 | B H B H T H |
17 | Atletico Sanluqueno | 34 | 8 | 15 | 11 | 36 | 46 | -10 | 39 | H T B H H T |
18 | Recreativo Huelva | 34 | 7 | 15 | 12 | 30 | 44 | -14 | 36 | H B T B B H |
19 | CD Alcoyano | 34 | 8 | 11 | 15 | 26 | 44 | -18 | 35 | T B B B B H |
20 | CF Intercity | 34 | 6 | 11 | 17 | 33 | 49 | -16 | 29 | T B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: