Đối đầu Khujand vs Barkchi Hisor, 18h30 ngày 25/4
Kết quả Khujand vs Barkchi Hisor Đối đầu Khujand vs Barkchi Hisor Phong độ Khujand gần đây Phong độ Barkchi Hisor gần đây
VĐQG Tajikistan 2025: Khujand vs Barkchi Hisor
- Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 18:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khujand vs Barkchi Hisor trước đây
- 06/11/2024Khujand2 - 0Barkchi Hisor1 - 0W
- 05/05/2024Barkchi Hisor0 - 1Khujand0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Khujand vs Barkchi Hisor
- Thống kê lịch sử đối đầu Khujand vs Barkchi Hisor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khujand vs Barkchi Hisor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tajikistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khujand vs Barkchi Hisor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khujand (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khujand (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khujand thắng
Bại: là số trận Khujand thua
Thắng: là số trận Khujand thắng
Bại: là số trận Khujand thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khujand và Barkchi Hisor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 16 | T T H T T T |
2 | FC Khatlon | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T H H T T |
3 | Ravshan Kulob | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H B T T T H |
4 | Khujand | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B B B T T T |
5 | CSKA Pamir Dushanbe | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 | T T H H B B |
6 | Barkchi Hisor | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 | B T H H T B |
7 | FK Eskhata | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 8 | B T H T B H |
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | T B H B T H |
9 | FC Hulbuk | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | T T H B B B |
10 | FC Istaravshan | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H B H B B H |
11 | Khosilot Parkhar | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B H H B H |
12 | Pandjsher Rumi | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 11 | -10 | 2 | B B H B B H |
Cập nhật: