Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan, BXH VĐQG Tajikistan 2025
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Pamir Dushanbe | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | B T H T T T |
2 | FC Istiklol Dushanbe | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | T T H T H B |
3 | FC Khatlon | 10 | 5 | 5 | 0 | 17 | 10 | 7 | 20 | T T T H H H |
4 | Ravshan Kulob | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | T H H H T T |
5 | Khujand | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H T B T B |
6 | FK Eskhata | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | H H T T B B |
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | T H B B T T |
8 | Barkchi Hisor | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | B H H B B T |
9 | Khosilot Parkhar | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 9 | B H T B T B |
10 | FC Istaravshan | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H B T B T |
11 | FC Hulbuk | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B H B B H |
12 | Pandjsher Rumi | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 22 | -17 | 2 | B H B B B B |
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Tajikistan mùa giải 2025 Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tajikistan mùa giải 2025 Top ghi bàn VĐQG Tajikistan mùa giải 2025 Top kiến tạo VĐQG Tajikistan mùa giải 2025 Top thẻ phạt VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
Cập nhật: