Bảng xếp hạng VĐQG Tajikistan hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T H T |
2 | CSKA Pamir Dushanbe | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 8 | T T H H |
3 | FC Khatlon | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 | T T H H |
4 | Ravshan Kulob | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | H B T T |
5 | FK Eskhata | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T H T |
6 | FC Hulbuk | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T H B |
7 | Barkchi Hisor | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | B T H H |
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H B |
9 | Khujand | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
10 | FC Istaravshan | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H B |
11 | Khosilot Parkhar | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | B B H H |
12 | Pandjsher Rumi | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 8 | -8 | 1 | B B H B |
Bảng xếp hạng VĐQG Tajikistan mùa giải 2025 Top ghi bàn VĐQG Tajikistan 2025 Top kiến tạo VĐQG Tajikistan 2025 Top thẻ phạt VĐQG Tajikistan 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Tajikistan 2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Tajikistan 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Tajikistan
Tên giải đấu | VĐQG Tajikistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Tajikistan Vysshaya Liga |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |