Kết quả FC Khatlon vs Regar-TadAZ Tursunzoda, 20h00 ngày 28/03
Kết quả FC Khatlon vs Regar-TadAZ Tursunzoda Đối đầu FC Khatlon vs Regar-TadAZ Tursunzoda Phong độ FC Khatlon gần đây Phong độ Regar-TadAZ Tursunzoda gần đây
- Thứ sáu, Ngày 28/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.03O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.00X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
0.88U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Khatlon vs Regar-TadAZ Tursunzoda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Tajikistan 2025 » vòng 3
-
FC Khatlon vs Regar-TadAZ Tursunzoda: Diễn biến chính
- 7'0-1
Nozim Babadzhanov
- 8'0-1
- 27'Nuriddin Khamrokulov1-1
- 72'1-1
- 82'1-1
- BXH VĐQG Tajikistan
- BXH bóng đá Tajikistan mới nhất
-
FC Khatlon vs Regar-TadAZ Tursunzoda: Số liệu thống kê
- FC KhatlonRegar-TadAZ Tursunzoda
- 3Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 3Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 0Sút ra ngoài5
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 83Pha tấn công83
-
- 32Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Tajikistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Pamir Dushanbe | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | B T H T T T |
2 | FC Istiklol Dushanbe | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | T T H T H B |
3 | FC Khatlon | 10 | 5 | 5 | 0 | 17 | 10 | 7 | 20 | T T T H H H |
4 | Ravshan Kulob | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | T H H H T T |
5 | Khujand | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H T B T B |
6 | FK Eskhata | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | H H T T B B |
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | T H B B T T |
8 | Barkchi Hisor | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | B H H B B T |
9 | Khosilot Parkhar | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 9 | B H T B T B |
10 | FC Istaravshan | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H B T B T |
11 | FC Hulbuk | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B H B B H |
12 | Pandjsher Rumi | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 22 | -17 | 2 | B H B B B B |