Kết quả CSKA Pamir Dushanbe vs FC Khatlon, 19h00 ngày 20/04
Kết quả CSKA Pamir Dushanbe vs FC Khatlon Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây Phong độ FC Khatlon gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.80O 1.75
0.75U 1.75
0.951
2.38X
2.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.60O 0.75
0.95U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Pamir Dushanbe vs FC Khatlon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tajikistan 2025 » vòng 6
-
CSKA Pamir Dushanbe vs FC Khatlon: Diễn biến chính
- 9'0-0
- 14'0-1
Nuriddin Khamrokulov
- 51'Abdukhalil Boronov1-1
- 61'1-2
Asrorov Siyovush
- BXH VĐQG Tajikistan
- BXH bóng đá Tajikistan mới nhất
-
CSKA Pamir Dushanbe vs FC Khatlon: Số liệu thống kê
- CSKA Pamir DushanbeFC Khatlon
- 7Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 107Pha tấn công75
-
- 58Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Tajikistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Khatlon | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T H H H T |
2 | CSKA Pamir Dushanbe | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | B T H T T T |
3 | FC Istiklol Dushanbe | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | T T H T H B |
4 | Ravshan Kulob | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 | H H H T T B |
5 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 17 | H B B T T T |
6 | Khujand | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H T B T B |
7 | FK Eskhata | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | H H T T B B |
8 | Barkchi Hisor | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | B H H B B T |
9 | Khosilot Parkhar | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 12 | H T B T B T |
10 | FC Istaravshan | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H B T B T |
11 | FC Hulbuk | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | B H B B H B |
12 | Pandjsher Rumi | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 24 | -18 | 2 | H B B B B B |