Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Barkchi Hisor vs FK Eskhata, 21h00 ngày 21/5
Kết quả Barkchi Hisor vs FK Eskhata Đối đầu Barkchi Hisor vs FK Eskhata Phong độ Barkchi Hisor gần đây Phong độ FK Eskhata gần đây
VĐQG Tajikistan 2025: Barkchi Hisor vs FK Eskhata
- Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs FK Eskhata trước đây
- 27/10/2024FK Eskhata2 - 2Barkchi Hisor1 - 0D
- 31/05/2024Barkchi Hisor0 - 1FK Eskhata0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Barkchi Hisor vs FK Eskhata
- Thống kê lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs FK Eskhata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs FK Eskhata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tajikistan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs FK Eskhata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barkchi Hisor (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Barkchi Hisor (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barkchi Hisor thắng
Bại: là số trận Barkchi Hisor thua
Thắng: là số trận Barkchi Hisor thắng
Bại: là số trận Barkchi Hisor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barkchi Hisor và FK Eskhata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | T T H T H B |
2 | FC Khatlon | 10 | 5 | 5 | 0 | 17 | 10 | 7 | 20 | T T T H H H |
3 | Ravshan Kulob | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | T H H H T T |
4 | CSKA Pamir Dushanbe | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 18 | B B T H T T |
5 | Khujand | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | T T H T B T |
6 | FK Eskhata | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 15 | B H H T T B |
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | T H B B T T |
8 | Barkchi Hisor | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | T B H H B B |
9 | Khosilot Parkhar | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 9 | B H T B T B |
10 | FC Istaravshan | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H B T B T |
11 | FC Hulbuk | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B H B B H |
12 | Pandjsher Rumi | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 22 | -17 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật: