Kết quả Orebro Nữ vs Trelleborgs FF Nữ, 20h00 ngày 19/04
Kết quả Orebro Nữ vs Trelleborgs FF Nữ Phong độ Orebro Nữ gần đây Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.93O 3
0.90U 3
0.901
2.37X
3.602
2.40Hiệp 1+0
0.88-0
0.93O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro Nữ vs Trelleborgs FF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 2
-
Orebro Nữ vs Trelleborgs FF Nữ: Diễn biến chính
- 23'0-1
Prambrant L.
- 43'Sember B.1-1
- 81'1-2
Olsson A.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro Nữ vs Trelleborgs FF Nữ: Số liệu thống kê
- Orebro NữTrelleborgs FF Nữ
- 6Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 81Pha tấn công65
-
- 32Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jitex DFF (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | T T T T B T |
2 | IK Uppsala (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T H T H T T |
3 | Umea IK (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 14 | T H H T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 13 | B T T T H T |
5 | Trelleborgs FF (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B B |
6 | Bollstanas Sk (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | H B B H T T |
7 | Elfsborg (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | B H T B T B |
8 | Team TG FF (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | H T B B B T |
9 | Orebro (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 12 | 0 | 6 | T B B T B B |
10 | Hacken B (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | B H B H T B |
11 | Orebro Soder (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 5 | H H T B B B |
12 | Mallbackens IF (W) | 6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 4 | H H H B H B |
13 | Gamla Upsala SK (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 4 | B B B H B T |
14 | Sunnana SK (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 3 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển