Kết quả BK Hacken Nữ vs Malmo Nữ, 21h10 ngày 23/03
- Chủ nhật, Ngày 23/03/202521:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.92+1.75
0.92O 3.25
0.95U 3.25
0.851
1.20X
6.252
9.50Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.99O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BK Hacken Nữ vs Malmo Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 1
-
BK Hacken Nữ vs Malmo Nữ: Diễn biến chính
- 5'0-1
D'Aquila I. (Assist:Kosola K.)
- 15'0-2
D'Aquila I.
- 35'Nilden M.0-2
- 36'Schroder F.1-2
- 38'1-2Hoff-Persson N.
- 41'1-2Ohman M.
- 81'Tindell T.2-2
- 82'2-3
Fornes S.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
BK Hacken Nữ vs Malmo Nữ: Số liệu thống kê
- BK Hacken NữMalmo Nữ
- 10Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 140Pha tấn công84
-
- 78Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djurgardens (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 7 | T T H |
2 | IFK Norrkoping DFK (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Hammarby (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
4 | Brommapojkarna (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | T B T |
5 | FC Rosengard (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
6 | Malmo (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
7 | Pitea IF (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B T H |
8 | Vittsjo GIK (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 | H T B |
9 | BK Hacken (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | B B T |
10 | Kristianstads DFF (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T B |
11 | Vaxjo (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
12 | AIK Solna (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B B |
13 | Linkopings (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
14 | Alingsas (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển