Kết quả Athletic Bilbao B vs Real Union Irun, 00h00 ngày 25/05
Kết quả Athletic Bilbao B vs Real Union Irun Đối đầu Athletic Bilbao B vs Real Union Irun Phong độ Athletic Bilbao B gần đây Phong độ Real Union Irun gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.92O 2.5
0.82U 2.5
0.941
3.50X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.07O 1
0.90U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao B vs Real Union Irun
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 38
-
Athletic Bilbao B vs Real Union Irun: Diễn biến chính
- 34'Alejandro Rego0-0
- 48'Ibai Sanz1-0
- 60'Enaut Lete2-0
- 64'2-1
Victor San Bartolomé
- 66'2-2
Koldo Obieta
- 83'Adrian Perez3-2
- 85'3-2Javi Dominguez
- 87'3-2Victor Eimil
- 90'Ibon Sanchez3-2
- 90'3-2Sergio Benito
- 90'Alejandro Rego4-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao B vs Real Union Irun: Số liệu thống kê
- Athletic Bilbao BReal Union Irun
- 9Phạt góc9
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút15
-
- 7Sút trúng cầu môn8
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 66Pha tấn công66
-
- 36Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 38 | 17 | 16 | 5 | 46 | 35 | 11 | 67 | T T T T H B |
2 | Real Murcia | 38 | 18 | 10 | 10 | 47 | 31 | 16 | 64 | B T T H H T |
3 | Ibiza Eivissa | 38 | 18 | 9 | 11 | 51 | 33 | 18 | 63 | T T H T H T |
4 | Antequera CF | 38 | 14 | 16 | 8 | 54 | 49 | 5 | 58 | B B H H T B |
5 | Merida AD | 38 | 15 | 13 | 10 | 52 | 52 | 0 | 58 | H T B H T H |
6 | Real Madrid Castilla | 38 | 12 | 18 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T B T H T H |
7 | Atletico de Madrid B | 38 | 13 | 15 | 10 | 42 | 35 | 7 | 54 | T B T B H H |
8 | Sevilla Atletico | 38 | 14 | 11 | 13 | 40 | 43 | -3 | 53 | B H H T B H |
9 | Algeciras | 38 | 12 | 16 | 10 | 46 | 46 | 0 | 52 | H H H T T B |
10 | AD Alcorcon | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 51 | 1 | 51 | T B T B T H |
11 | Villarreal B | 38 | 11 | 16 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49 | H B T B T T |
12 | Hercules | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 49 | -1 | 47 | B T B B B B |
13 | UD Marbella | 38 | 12 | 10 | 16 | 51 | 58 | -7 | 46 | B T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 38 | 10 | 16 | 12 | 41 | 51 | -10 | 46 | H T B T H T |
15 | Real Betis B | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 59 | -15 | 46 | T H H B B B |
16 | Yeclano Deportivo | 38 | 9 | 16 | 13 | 36 | 34 | 2 | 43 | T H B T H B |
17 | Fuenlabrada | 38 | 10 | 13 | 15 | 43 | 48 | -5 | 43 | H B B B B T |
18 | CD Alcoyano | 38 | 10 | 12 | 16 | 32 | 47 | -15 | 42 | B H T T B H |
19 | Recreativo Huelva | 38 | 7 | 16 | 15 | 32 | 52 | -20 | 37 | B H H B B B |
20 | CF Intercity | 38 | 8 | 11 | 19 | 37 | 53 | -16 | 35 | H B B B T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation