Athletic Bilbao B: tin tức, thông tin website facebook

CLB Athletic Bilbao B: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Athletic Bilbao B
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Tây Ban Nha
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Palacio Ibaigane, Alameda Mazarredo 23, ES-48009 BILBAO
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.athletic-club.net
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Athletic Bilbao B mới nhất

  • 25/05 00:00
    Athletic Bilbao B
    Real Union Irun 1
    0 - 0
    Vòng 38
  • 18/05 00:00
    Celta vigo b
    Athletic Bilbao B
    0 - 0
    Vòng 37
  • 10/05 23:00
    Athletic Bilbao B
    Unionistas de Salamanca
    0 - 0
    Vòng 36
  • 03/05 21:00
    Ponferradina
    Athletic Bilbao B
    1 - 0
    Vòng 35
  • 26/04 21:00
    Athletic Bilbao B
    Cultural Leonesa
    0 - 0
    Vòng 34
  • 20/04 17:00
    Ourense CF
    Athletic Bilbao B
    0 - 0
    Vòng 33
  • 12/04 23:00
    1 Athletic Bilbao B
    SD Amorebieta
    2 - 1
    Vòng 32
  • 06/04 00:30
    Barakaldo CF
    Athletic Bilbao B
    0 - 0
    Vòng 31
  • 30/03 02:00
    SD Tarazona
    Athletic Bilbao B
    0 - 1
    Vòng 30
  • 16/04 01:00
    Nottingham Forest U21
    Athletic Bilbao B
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [2-0]

Lịch thi đấu Athletic Bilbao B sắp tới

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Guadalajara 34 22 8 4 60 22 38 74 T T B T B B
2 Cacereno 34 19 11 4 57 30 27 68 T T H T H T
3 CF Talavera de la Reina 34 19 9 6 50 27 23 66 B H H T T T
4 CF Rayo Majadahonda 34 15 10 9 41 30 11 55 B B H T H T
5 Getafe B 34 15 9 10 48 37 11 54 H H T B B B
6 CD Artistico Navalcarnero 34 15 8 11 43 40 3 53 T B T B H B
7 CD Coria 34 14 8 12 45 49 -4 50 H B H B H B
8 UD San Sebastian Reyes 34 13 10 11 45 45 0 49 T T T H H T
9 Tenerife B 34 13 8 13 54 51 3 47 T B H H B B
10 UB Conquense 34 13 6 15 37 41 -4 45 T B B H H H
11 UD Melilla 34 11 11 12 41 42 -1 44 H T B T H H
12 CD Colonia Moscardo 34 11 9 14 41 56 -15 42 H B H T H T
13 Real Madrid C 34 10 12 12 34 35 -1 42 T T T B H T
14 AD Union Adarve 34 9 10 15 22 33 -11 37 B T H H B T
15 Mostoles 34 10 3 21 40 55 -15 33 B T T B T B
16 CD Illescas 34 8 6 20 30 47 -17 30 B H H H T B
17 CD Union Sur Yaiza 34 6 11 17 34 55 -21 29 B B B H H H
18 CD Atletico Paso 34 4 9 21 32 59 -27 21 B H B B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs