Tổng số trận | 210 |
Số trận đã kết thúc | 161 (76.67%) |
Số trận sắp đá | 49 (23.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 80 (38.1%) |
Số trận thắng (sân khách) | 60 (28.57%) |
Số trận hòa | 21 (10%) |
Số bàn thắng | 608 (3.78 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 342 (2.12 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 266 (1.65 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | FK Arys (64 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Kairat Academy, FK Arys, FO Jas Qyran, FK Yelimay Semey (64 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | FK Arys (33 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Astana 2 (24 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | FK Aktobe 2 (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Astana 2 (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | FK Yelimay Semey (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | FK Yelimay Semey (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | FK Yelimay Semey (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | FK Aktobe 2 (60 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Akademiya Ontustik (31 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | FK Aktobe 2 (36 bàn thua) |